Khí Hiệu Chuẩn: Vai Trò Quan Trọng trong Quản Lý Chất Lượng và Ứng Dụng trong Công Nghiệp

Khí hiệu chuẩn đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ chính xác và tin cậy của các thiết bị đo lường trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm, vai trò, các loại, quy trình sử dụng, và xu hướng phát triển của khí hiệu chuẩn, cung cấp một cái nhìn toàn diện về tầm quan trọng của nó trong quản lý chất lượng và ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Khái niệm về Khí hiệu Chuẩn

Khí hiệu chuẩn là một loại khí có thành phần và nồng độ được xác định chính xác, được sử dụng để hiệu chuẩn các thiết bị đo khí và phân tích. Việc sử dụng khí hiệu chuẩn đảm bảo rằng các thiết bị đo lường hoạt động chính xác và đáng tin cậy.

Định nghĩa và Đặc điểm của Khí hiệu Chuẩn

Khí hiệu chuẩn là hỗn hợp khí có thành phần và nồng độ được kiểm soát chặt chẽ, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế. Đặc điểm chính của khí hiệu chuẩn bao gồm:

  • Độ tinh khiết cao
  • Thành phần ổn định
  • Nồng độ chính xác
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế

Lịch sử Phát triển của Khí hiệu Chuẩn

Khí hiệu chuẩn đã trải qua một quá trình phát triển dài:

  1. Thập niên 1950: Bắt đầu sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí
  2. Thập niên 1970: Mở rộng ứng dụng sang các ngành công nghiệp khác
  3. Thập niên 1990: Phát triển các tiêu chuẩn quốc tế về khí hiệu chuẩn
  4. Hiện tại: Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ môi trường đến y tế

Tầm quan trọng của Khí hiệu Chuẩn trong Công nghiệp

Khí hiệu chuẩn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc
  • Kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • Tuân thủ các quy định về môi trường
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất

Vai trò của Khí hiệu Chuẩn trong Quản lý Chất lượng

Khí hiệu chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các quy trình đo lường và phân tích trong nhiều ngành công nghiệp.

Đảm bảo Độ chính xác của Thiết bị Đo

Khí hiệu chuẩn giúp:

  • Kiểm tra và điều chỉnh độ chính xác của thiết bị đo
  • Phát hiện sai số và khắc phục kịp thời
  • Duy trì độ tin cậy của kết quả đo lường

Tuân thủ Tiêu chuẩn và Quy định

Sử dụng khí hiệu chuẩn giúp doanh nghiệp:

  • Đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO và các quy định ngành
  • Chứng minh sự tuân thủ với các cơ quan quản lý
  • Tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường

Tối ưu hóa Quy trình Sản xuất

Khí hiệu chuẩn góp phần:

  • Cải thiện hiệu suất sản xuất
  • Giảm thiểu lãng phí nguyên liệu
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng

Các Loại Khí hiệu Chuẩn Thường Gặp

Có nhiều loại khí hiệu chuẩn khác nhau, mỗi loại phục vụ cho các mục đích và ứng dụng cụ thể trong công nghiệp.

Khí hiệu Chuẩn Đơn thành phần

Khí hiệu chuẩn đơn thành phần chứa một loại khí duy nhất trong một nền khí trơ. Ví dụ:

  • Metan trong nền Nitơ
  • Carbon monoxide trong nền Helium
  • Oxy trong nền Argon

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ sử dụng
  • Phù hợp cho các ứng dụng đo lường cụ thể

Nhược điểm:

  • Hạn chế trong các ứng dụng đa thành phần

Khí hiệu Chuẩn Đa thành phần

Khí hiệu chuẩn đa thành phần chứa nhiều loại khí khác nhau trong một hỗn hợp. Ví dụ:

  • Hỗn hợp khí tự nhiên mô phỏng (CH4, C2H6, C3H8, CO2, N2)
  • Hỗn hợp khí thải (CO, CO2, NO, NO2, SO2)

Ưu điểm:

  • Mô phỏng chính xác các điều kiện thực tế
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí hiệu chuẩn

Nhược điểm:

  • Phức tạp hơn trong sản xuất và sử dụng

Khí hiệu Chuẩn Nồng độ Cao và Thấp

Khí hiệu chuẩn được phân loại theo nồng độ:

  1. Nồng độ cao (>1000 ppm)
    • Ứng dụng: Hiệu chuẩn thiết bị đo trong công nghiệp nặng
    • Ví dụ: 5% CO2 trong N2
  1. Nồng độ trung bình (100-1000 ppm)
    • Ứng dụng: Đo lường khí thải, kiểm soát quá trình
    • Ví dụ: 500 ppm CO trong N2
  1. Nồng độ thấp (<100 ppm)
    • Ứng dụng: Môi trường, an toàn lao động
    • Ví dụ: 10 ppm H2S trong N2

Đọc thêm: Khí hiệu chuẩn Calgaz

Quy trình Thiết lập Hệ thống Khí hiệu Chuẩn

Việc thiết lập một hệ thống khí hiệu chuẩn hiệu quả đòi hỏi một quy trình có tổ chức và cẩn thận. Dưới đây là các bước chính trong quá trình này:

Đánh giá Nhu cầu và Yêu cầu

Bước đầu tiên là xác định chính xác nhu cầu và yêu cầu của tổ chức:

  1. Xác định các thiết bị cần hiệu chuẩn
  2. Đánh giá tần suất hiệu chuẩn cần thiết
  3. Xác định loại khí hiệu chuẩn phù hợp
  4. Ước tính khối lượng khí hiệu chuẩn cần thiết

Lựa chọn Nhà cung cấp Khí hiệu Chuẩn

Việc chọn nhà cung cấp đáng tin cậy là rất quan trọng:

  • Kiểm tra chứng nhận và uy tín của nhà cung cấp
  • So sánh giá cả và dịch vụ sau bán hàng
  • Đánh giá khả năng cung cấp các loại khí hiệu chuẩn đặc biệt

Thiết kế Hệ thống Phân phối Khí

Hệ thống phân phối khí hiệu chuẩn cần được thiết kế cẩn thận:

  • Lựa chọn vật liệu phù hợp cho đường ống và van
  • Tính toán áp suất và lưu lượng cần thiết
  • Thiết kế hệ thống an toàn và báo động

Đào tạo Nhân viên

Đào tạo nhân viên là bước quan trọng để đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả:

  1. Kiến thức cơ bản về khí hiệu chuẩn
  2. Quy trình vận hành chuẩn (SOPs)
  3. Xử lý sự cố và tình huống khẩn cấp
  4. Bảo trì và bảo dưỡng hệ thống

Xây dựng Quy trình Quản lý Chất lượng

Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện bao gồm:

  • Quy trình kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ
  • Hệ thống ghi chép và theo dõi việc sử dụng khí hiệu chuẩn
  • Quy trình xử lý khí hiệu chuẩn hết hạn hoặc không đạt chuẩn
  • Đánh giá và cải tiến liên tục hệ thống

Đọc thêm: Bình khí hệ thống quan trắc tự động

Phương pháp Hiệu chuẩn Khí hiệu Chuẩn

Hiệu chuẩn khí hiệu chuẩn là một quá trình quan trọng để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của các phép đo. Có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng, tùy thuộc vào loại khí, nồng độ và yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Phương pháp Pha loãng Động

Phương pháp pha loãng động là một kỹ thuật phổ biến để tạo ra các nồng độ khí hiệu chuẩn cần thiết. Quá trình này bao gồm việc pha loãng khí hiệu chuẩn với khí mang hoặc không khí để đạt được nồng độ mong muốn. Các bước thực hiện phương pháp này bao gồm:

  1. Xác định nồng độ ban đầu của khí hiệu chuẩn
  2. Pha loãng khí hiệu chuẩn với khí mang hoặc không khí
  3. Đo lường và kiểm tra nồng độ sau khi pha loãng
  4. Điều chỉnh nếu cần thiết để đạt được nồng độ chính xác

Phương pháp này đảm bảo rằng khí hiệu chuẩn được sử dụng có độ chính xác cao và phù hợp với yêu cầu hiệu chuẩn.

Phương pháp Sử dụng Máy Hiệu Chuẩn

Việc sử dụng các máy hiệu chuẩn là một phương pháp tiên tiến và tự động hóa quá trình hiệu chuẩn. Các máy hiệu chuẩn có thể được lập trình để tạo ra các nồng độ khí hiệu chuẩn chính xác và ổn định. Các bước thực hiện phương pháp này bao gồm:

  1. Lập trình máy hiệu chuẩn theo yêu cầu cụ thể
  2. Kiểm tra và hiệu chuẩn máy hiệu chuẩn trước khi sử dụng
  3. Thực hiện quá trình hiệu chuẩn tự động theo chương trình đã lập trình
  4. Kiểm tra và xác nhận nồng độ khí hiệu chuẩn sau khi hoàn thành

Việc sử dụng máy hiệu chuẩn giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo độ chính xác và đồng nhất trong quá trình hiệu chuẩn.

Phương pháp So sánh Trực tiếp

Phương pháp so sánh trực tiếp là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để hiệu chuẩn khí hiệu chuẩn. Quá trình này bao gồm việc so sánh nồng độ của khí hiệu chuẩn với một thiết bị đo đã được hiệu chuẩn trước đó. Các bước thực hiện phương pháp này bao gồm:

  1. Hiệu chuẩn thiết bị đo tham chiếu trước khi sử dụng
  2. Đo lường nồng độ khí hiệu chuẩn bằng thiết bị đo tham chiếu
  3. So sánh kết quả đo được với giá trị đã biết của khí hiệu chuẩn
  4. Điều chỉnh thiết bị đo nếu cần thiết để đạt được kết quả chính xác

Phương pháp này đơn giản và dễ thực hiện, phù hợp cho các ứng dụng đo lường cụ thể.

khí hiệu chuẩn

Lợi ích của việc Sử dụng Khí hiệu Chuẩn

Việc sử dụng khí hiệu chuẩn đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho quá trình hiệu chuẩn và kiểm tra chất lượng. Dưới đây là một số lợi ích chính:

Đảm bảo Chính xác và Đồng nhất

Việc sử dụng khí hiệu chuẩn giúp đảm bảo rằng các thiết bị đo và máy móc hoạt động chính xác và đồng nhất. Bằng cách hiệu chuẩn định kỳ với khí hiệu chuẩn, người dùng có thể tin cậy vào kết quả đo và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tiết kiệm Thời gian và Chi phí

Việc sử dụng khí hiệu chuẩn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc sử dụng khí thật. Thay vì phải mua và lưu trữ các loại khí đắt tiền, người dùng có thể sử dụng khí hiệu chuẩn để hiệu chuẩn và kiểm tra thiết bị đo một cách hiệu quả.

Tuân thủ Quy định và Tiêu chuẩn

Việc sử dụng khí hiệu chuẩn giúp đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về hiệu chuẩn và kiểm tra chất lượng. Việc sử dụng khí hiệu chuẩn được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng chuyên môn.

Nâng cao An toàn và Bảo vệ Môi trường

Việc sử dụng khí hiệu chuẩn giúp giảm rủi ro về an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Thay vì sử dụng các loại khí độc hại và dễ cháy nổ, người dùng có thể sử dụng khí hiệu chuẩn an toàn và không gây ô nhiễm.

Các Yêu cầu về Quản lý Khí hiệu Chuẩn

Quản lý khí hiệu chuẩn đòi hỏi sự chú ý đến nhiều yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số yêu cầu cần được quan tâm:

Bảo quản và Lưu trữ An toàn

Việc bảo quản và lưu trữ khí hiệu chuẩn đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và độ chính xác. Khí hiệu chuẩn cần được lưu trữ ở điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp để tránh hao hụt và biến đổi chất lượng.

Đảm bảo Chất lượng và Độ Chính xác

Quản lý chất lượng và độ chính xác của khí hiệu chuẩn là yếu tố quyết định cho quá trình hiệu chuẩn. Việc đảm bảo rằng khí hiệu chuẩn đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể là cần thiết để đạt được kết quả đo chính xác.

Theo dõi và Ghi chép Sử dụng

Việc theo dõi và ghi chép việc sử dụng khí hiệu chuẩn giúp quản lý hiệu quả và đảm bảo rằng nguồn cung cấp luôn đủ và chất lượng. Việc ghi chép đầy đủ cũng hỗ trợ trong việc đánh giá hiệu suất và cải tiến hệ thống.

Bảo dưỡng và Kiểm tra Định kỳ

Việc bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ hệ thống khí hiệu chuẩn là cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Việc thực hiện các bước bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề và ngăn chặn sự cố không mong muốn.

Đào tạo và Nâng cao Năng lực

Đào tạo nhân viên về việc sử dụng và quản lý khí hiệu chuẩn là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc nâng cao năng lực và kiến thức cho nhân viên giúp họ thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Thực trạng Ứng dụng Khí hiệu Chuẩn tại Việt Nam

Ứng dụng khí hiệu chuẩn tại Việt Nam đang ngày càng phát triển và mở rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các công ty và tổ chức đều nhận thấy tầm quan trọng của việc sử dụng khí hiệu chuẩn để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Dưới đây là một số điểm nổi bật về thực trạng ứng dụng khí hiệu chuẩn tại Việt Nam:

Sự Tăng cường trong Công nghiệp

Trong ngành công nghiệp, việc sử dụng khí hiệu chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc hiệu chuẩn và kiểm tra các thiết bị đo. Các doanh nghiệp sản xuất và chế biến đều đầu tư vào hệ thống khí hiệu chuẩn để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.

Ứng dụng trong Y tế và Môi trường

Trong lĩnh vực y tế và môi trường, khí hiệu chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và giám sát các thông số quan trọng. Việc sử dụng khí hiệu chuẩn giúp đảm bảo an toàn và chính xác trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như giám sát chất lượng môi trường.

Hợp tác và Đổi mới Công nghệ

Việt Nam đang hợp tác với nhiều đối tác quốc tế trong việc phát triển và áp dụng công nghệ khí hiệu chuẩn tiên tiến. Việc đổi mới công nghệ và áp dụng các phương pháp hiệu chuẩn tiên tiến giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp.

Đọc thêm: Khí hiệu chuẩn Air Liquide

Xu hướng Phát triển Khí hiệu Chuẩn trong Tương lai

Xu hướng phát triển khí hiệu chuẩn trong tương lai đang hướng đến việc tự động hóa và kỹ thuật số hóa quy trình hiệu chuẩn. Các công nghệ mới và tiên tiến sẽ được áp dụng để cải thiện hiệu suất và độ chính xác của quá trình hiệu chuẩn. Dưới đây là một số xu hướng phát triển khí hiệu chuẩn trong tương lai:

Tự động hóa và Kỹ thuật số hóa

Việc sử dụng các hệ thống tự động hóa và kỹ thuật số hóa giúp tăng cường hiệu quả và đồng nhất trong quá trình hiệu chuẩn. Các máy móc và thiết bị thông minh sẽ được phát triển để thực hiện các bước hiệu chuẩn một cách tự động và chính xác.

Sử dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) và IoT

Trí tuệ nhân tạo và Internet of Things (IoT) sẽ được tích hợp vào quy trình hiệu chuẩn để cải thiện quản lý và giám sát. Các hệ thống AI sẽ giúp dự đoán và ngăn chặn sự cố, trong khi IoT sẽ kết nối các thiết bị và máy móc để tạo ra một mạng lưới thông minh.

Phát triển Khí hiệu Chuẩn Đa chức năng

Khí hiệu chuẩn đa chức năng chứa nhiều loại khí khác nhau trong một hỗn hợp sẽ được phát triển để đáp ứng nhu cầu hiệu chuẩn đa dạng. Việc sử dụng khí hiệu chuẩn đa chức năng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cung cấp một giải pháp toàn diện cho các ứng dụng hiệu chuẩn.

Áp dụng Blockchain trong Quản lý Khí hiệu Chuẩn

Công nghệ Blockchain sẽ được áp dụng để cải thiện quản lý và bảo mật thông tin về khí hiệu chuẩn. Việc sử dụng Blockchain giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho dữ liệu liên quan đến khí hiệu chuẩn, đồng thời ngăn chặn gian lận và sửa đổi thông tin.

Kết luận

Trên đây là một số khái niệm cơ bản về khí hiệu chuẩn, vai trò, loại hình, quy trình thiết lập, phương pháp hiệu chuẩn, lợi ích, yêu cầu quản lý, thực trạng ứng dụng tại Việt Nam, xu hướng phát triển trong tương lai của khí hiệu chuẩn. Việc hiểu rõ về khí hiệu chuẩn và áp dụng chúng một cách hiệu quả sẽ giúp nâng cao chất lượng và độ chính xác trong quá trình hiệu chuẩn và kiểm tra chất lượng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về chủ đề này.

khí hiệu chuẩn

OXYMECIE VIỆT NAM – tự hào là đơn vị cung cấp sản phẩm UY TÍN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM, đáp ứng tiêu chí cung cấp sản phẩm, dịch vụ NHANH – TỐI ƯU CHI PHÍ tốt nhất cho doanh nghiệp. Chúng tôi với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiều năm kinh nghiệm và tận tâm, cam kết cung cấp sản phẩm đúng và đầy đủ theo yêu cầu của Quý Doanh Nghiệp !

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0705.171.788 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY CỔ PHẦN OXYMECIE VIỆT NAM
☎Hotline: 0705.171.788
📬 Email: oxymecie@gmail.com
🏘KV Miền Bắc: Tầng 5, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A, KCN Vĩnh Hoàng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
🏘KV Miền Nam: Số 3, đường 7, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP.HCM
🏘KV Miền Tây: Số 34 đường Trần Bình Trọng, Phường 5, Khóm 5, TP.Cà Mau

2023 Báo Cáo Đánh Giá Tác Động Môi Trường – Sự Quan Tâm Hàng Đầu Đối Với Tương Lai

Trong thời đại công nghệ ngày nay, chúng ta không thể phủ nhận tầm quan yếu của việc bảo vệ môi trường. Bằng cách đánh giá tác động môi trường, chúng ta có thân xác định những hệ quả của hoạt động con người đối với tự nhiên và từ đó đưa ra các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về “ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường” – một dụng cụ chẳng thể thiếu để đảm bảo một mai sau bền vững cho hành tinh của chúng ta.



1. mỏng Đánh Giá Tác Động Môi Trường: Khái niệm và Ý nghĩa

ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Environmental Impact Assessment – EIA) là quá trình phân tách và đánh giá tác động tiềm năng của một dự án, kế hoạch hoặc chính sách lên môi trường. Mục tiêu của EIA là xác định, dự báo và đánh giá các tác động môi trường có thể xảy ra do hoạt động con người, từ đó đưa ra các biện pháp hạn chế, giảm thiểu hoặc bù đắp nhằm bảo vệ môi trường.

EIA không chỉ nhằm bảo vệ môi trường thiên nhiên, mà còn quan hoài đến những tác động xã hội và kinh tế mà dự án có thể gây ra. Việc đánh giá tác động môi trường giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những hệ quả không mong muốn, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý và dùng tài nguyên một cách vững bền.


2. Quá trình thực hiện bẩm Đánh Giá Tác Động Môi Trường

Quá trình thực hiện vắng Đánh Giá Tác Động Môi Trường bao gồm các bước chính sau:

2.1 Thu thập thông báo và nghiên cứu ban sơ

Trong tuổi này, các chuyên gia thu thập và nghiên cứu thông tin liên quan đến dự án, bao gồm các khía cạnh kỹ thuật, môi trường, từng lớp và kinh tế. thông báo này sẽ được sử dụng để đánh giá tác động tiềm năng của dự án.

2.2 Xác định khuôn khổ đánh giá

Dựa trên thông báo thu thập được, nhóm chuyên gia sẽ xác định phạm vi đánh giá, nghĩa là xác định những tác động mà EIA sẽ tụ hợp đánh giá, từ đó đưa ra phương pháp và tiêu chí đánh giá cụ thể.

2.3 Tiến hành đánh giá tác động môi trường

Trong giai đoo này, nhóm chuyên gia sẽ tiến hành đánh giá tác động môi trường. Quá trình này bao gồm việc thu thập dữ liệu, phân tích và đánh giá tác động của dự án lên các nhân tố môi trường như thường khí, nước, đất đai, sinh thái, đa dạng sinh học và tầng lớp. Các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu tác động môi trường cũng được đề xuất trong giai đoạn này.

2.4 Chuẩn bị vắng đánh giá tác động môi trường

Sau khi hoàn tất quá trình đánh giá, một vắng chi tiết về tác động môi trường sẽ được chuẩn bị. vắng này sẽ ghi lại kết quả đánh giá, những tác động tiềm năng của dự án và các biện pháp quản lý môi trường được đề xuất. thưa sẽ được công bố và đưa ra cho các bên can dự để đánh giá và đưa ra quyết định rốt cục về dự án.

3. Ý nghĩa của ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường

ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường đóng vai trò quan yếu trong việc bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai vững bền. Dưới đây là một số ý nghĩa của EIA:



  • Bảo vệ môi trường thiên nhiên: EIA giúp chúng ta nhận thức về những tác động tiềm năng của các hoạt động con người lên môi trường thiên nhiên và từ đó đưa ra các biện pháp để hạn chế, giảm thiểu hoặc bù đắp những tác động đó. Điều này giúp bảo vệ các hệ sinh thái quan yếu, duy trì sự thăng bằng hệ thống sinh thái và bảo vệ sự đa dạng sinh học.

  • bảo đảm phát triển vững bền: Việc đánh giá tác động môi trường giúp chúng ta đảm bảo rằng các dự án, kế hoạch và chính sách được triển khai một cách bền vững. Nhờ đó, chúng ta có thể phát triển kinh tế và tầng lớp mà không gây thương tổn đến môi trường và cuộc sống của con người.
  • Tăng cường tinh thần từng lớp: EIA đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường ý thức từng lớp về tác động môi trường của các dự án và hoạt động con người. Việc công khai thông báo và đưa ra ít đánh giá tác động môi trường giúp mọi người hiểu rõ hơn về những hệ quả có thể xảy ra và song song thúc đẩy sự tham dự và can thiệp của cộng đồng để bảo vệ môi trường.


4. FAQs (Câu hỏi thường gặp)

**4.1 vì sao ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường lại quan trọng?

ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường là một công cụ quan yếu để đảm bảo rằng các hoạt động của con người không gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường. Nó giúp chúng ta nhận ra những tác động tiềm năng của các dự án và hoạt động, từ đó đưa ra biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu tác động đó. Bên cạnh đó, EIA còn đóng vai trò quan yếu trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và từng lớp, từ đó xây dựng một ngày mai vững bền cho chúng ta và đời mai sau.

4.2 Ai có nghĩa vụ thực hành vắng Đánh Giá Tác Động Môi Trường?

nghĩa vụ thực hành mỏng Đánh Giá Tác Động Môi Trường thuộc về chủ đầu tư dự án hoặc tổ chức can dự. Chủ đầu tư phải chuẩn bị và thực hiện quy trình đánh giá tác động môi trường theo quy định của pháp luật. Các tổ chức can dự như cơ quan quản lý môi trường, các cơ quan chức năng và cộng đồng có thể đóng vai trò giám sát và cung cấp thông tin để hỗ trợ quá trình đánh giá.

4.3 thưa Đánh Giá Tác Động Môi Trường áp dụng cho loại dự án nào?

ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường vận dụng cho các dự án có tiềm năng gây tác động môi trường đáng kể. Các dự án như xây dựng công trình, khai khẩn tài nguyên, sản xuất công nghiệp, du lịch, nông nghiệp và các hoạt động có khả năng ảnh hưởng đến môi trường và sinh thái đều cần phải thực hiện vắng đánh giá tác động môi trường.

4.4 Quy trình mỏng Đánh Giá Tác Động Môi Trường kéo dài bao lâu?

thời kì thực hiện quy trình mỏng Đánh Giá Tác Động Môi Trường sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp và quy mô của dự án. thường ngày, quy trình này có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm. Quá trình thu thập dữ liệu, phân tách, đánh giá và chuẩn bị bẩm đòi hỏi sự giao hội và công phu để đảm bảo tính xác thực và đầy đủ của thông báo.

4.5 công cụ và kỹ thuật nào được sử dụng trong thưa Đánh Giá Tác Động Môi Trường?

Trong quá trình Báo Cáo Đánh Giá Tác Động Môi Trường, các công cụ và kỹ thuật khác nhau được sử dụng để thu thập và phân tách dữ liệu. Các phương tiện như điều tra địa chính, mô phỏng, đánh giá tác động, và phân tích thống kê được sử dụng để thu thập thông tin và đưa ra kết quả. công cụ công nghệ thông tin và hệ thống thông báo địa lý (GIS) cũng được sử dụng để tổ chức và quản lý dữ liệu.

4.6 Lợi ích của Báo Cáo Đánh Giá Tác Động Môi Trường

ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường mang lại nhiều ích quan trọng, bao gồm:


  • Bảo vệ môi trường: EIA giúp xác định và đánh giá các tác động tiềm năng của hoạt động con người đến môi trường, từ đó đưa ra biện pháp để bảo vệ và duy trì sự thăng bằng trong thiên nhiên.


  • Quản lý tài nguyên: EIA cho phép đánh giá tác động của các dự án và hoạt động đến tài nguyên thiên nhiên, giúp đưa ra biện pháp quản lý hiệu quả và sử dụng tài nguyên một cách bền vững.


  • tham gia cộng đồng: EIA khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và các bên hệ trọng trong quá trình đánh giá tác động môi trường, bảo đảm rằng quan điểm và quyền lợi của họ được nghe và coi xét.


  • đảm bảo tuân thủ luật pháp: ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường là yêu cầu pháp lý trong nhiều quốc gia và bảo đảm rằng các dự án và hoạt động tuân quy định về bảo vệ môi trường.


  • Xây dựng mai sau vững bền: EIA đóng góp vào việc xây dựng một mai sau vững bền phê chuẩn việc đánh giá và kiểm soát tác động môi trường của con người.


5. Kết luận

báo cáo Đánh Giá Tác Động Môi Trường là một công cụ quan yếu để đảm bảo rằng hoạt động của con người không gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường. Nó giúp chúng ta nhận ra và đánh giá các tác động tiềm năng của dự án và hoạt động, từ đó đưa ra biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu tác động đó. Bạn cần nhớ rằng bảo vệ môi trường là bổn phận của chúng ta và việc thực hành ít Đánh Giá Tác Động Môi Trường là một cách để đảm bảo sự quan tâm hàng đầu cho ngày mai của hành tinh chúng ta.

TÍNH TOÁN MÔ HÌNH VỀ PHÁT TÁN VÀ LAN TRUYỀN KHÔNG KHÍ VỚI PHẦN MỀM QUẢN LÝ DỮ LIỆU QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG SCEM-VIEW

Tính toán mô hình hoá về phát tán và lan truyền không khí với phần mềm quản lý dữ liệu quan trắc tự động sCEM-view của MECIE Việt Nam

Với ứng dụng và công nghệ hiện đại ngày này trong lĩnh vực môi trường, MECIE Việt Nam đã xây dựng và phát triển ứng dụng sCEM-view. Đây là phần mềm Quản lý dữ liệu quan trắc môi trường liên tục theo thời gian thực. Khách hàng sẽ được sử dụng “Miễn phí trọn đời” khi mua trạm quan trắc khí thải tự động như sCEM-A08, sCEM-MCA10, sCEM-VOCs từ MECIE Việt Nam cùng với các ứng dụng được cài đặt trên Android, IOS.
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA ỨNG DỤNG: 
– Hiển thị và xử lý lý dữ liệu theo thời gian thực từ trạm quan trắc tự động liên tục.
– Quản lý dữ liệu trạm quan trắc khí thải, nước thải, nước mặt, nước ngầm, chất lượng không khí.
– Quản lý và nhận hình ảnh hệ thống camera tại các địa điểm lắp đặt trạm quan trắc.
– Phân tích dữ liệu và cảnh báo khi hệ thống vượt ngưỡng với các mức cảnh báo khác nhau, được hiển thị theo các màu sắc cơ bản dễ nhìn.
– Hệ thống có thể chia sẻ dữ liệu đến các hệ thống khác trong các ứng dụng Smart-city.
– Với tính năng đặc biệt của hệ thống khi kết hợp với phần mềm AERMOD View. Có thể tính toán mô hình hoá về phát tán và lan truyền khí trong quản lý môi trường tại Việt Nam. Phần mềm sẽ đánh giá được chất lượng không khí và mức độ ảnh hưởng tại các khu vực xung quanh các nguồn thải. Đưa ra những dự báo và cảnh báo cho cộng động.
 
 
 

MECIE Co., LTD là một trong các doanh nghiệp cung cấp trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục CEMS hàng đầu Việt Nam. Hiện tại, MECIE Co., LTD đang là đối tác của một số nhà sản xuất lớn trên thế giới như Dr. Födisch Umweltmesstechnik AG (Đức), Durag (Đức),…trong việc cung cấp, tích hợp hệ thống quan trắc phù hợp với quy định Việt Nam và đạt tiêu chuẩn châu Âu. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0961.628.998 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

THUỶ NGÂN TRONG KHÍ THẢI – LÀM THẾ NÀO ĐỂ KIỂM SOÁT?

GIỚI THIỆU VỀ THỦY NGÂN

Trước khi đi sâu vào các kỹ thuật phân tích và các lĩnh vực ứng dụng của thủy ngân, trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về chính xác thủy ngân và các đặc điểm, tính chất của thuỷ ngân. Thủy ngân (Hg) là một kim loại nặng, là kim loại duy nhất ở thể lỏng ở nhiệt độ phòng.
Thủy ngân xuất hiện tự nhiên trong môi trường, trong đá và than đá, ở nhiều dạng khác nhau, gồm dạng thủy ngân kim loại và các hợp chất thủy ngân hữu cơ và vô cơ.
Thủy ngân có thể gây hại cho môi trường và độc hại cho con người. Tiếp xúc với liều lượng nhỏ thậm chí có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tiếp xúc với một lượng lớn có thể gây tử vong.
Thảm hoạ thuỷ ngân tại vịnh Minamata tại Nhật Bản thế kỉ 20 là một cảnh báo rõ ràng cho chúng ta về sức tàn phá kinh khủng của thuỷ ngân.

CÁC NGUỒN PHÁT THẢI THỦY NGÂN VÀ CÁC RỦI RO CHÍNH KHI PHƠI NHIỄM

  • Theo báo cáo tóm tắt về vấn đề thủy ngân của Liên minh Châu Âu (Ngày 12/7/2012), nguy cơ phơi nhiễm chính đối với con người là qua thực phẩm. Thủy ngân phát ra trong không khí cuối cùng lắng xuống nước hoặc đi vào đất liền, sau đó đi vào nguồn nước. Sau khi lắng đọng, dưới sự tác động của một số vi sinh vật thuỷ ngân có thể chuyển hoá thành dạng methylmercury, một dạng độc tố cao tích tụ trong cá, động vật có vỏ và động vật ăn cá.
  • Các rủi ro khác có thể đến tiếp xúc đáng kể khác do các hoạt động của con người, bao gồm khai thác thủy ngân, sử dụng thủy ngân trong các sản phẩm và trong các quy trình công nghiệp. Mặc dù thủy ngân được giải phóng vào khí quyển bởi các quá trình tự nhiên (hoạt động núi lửa, cháy rừng và phong hóa đá), khoảng một nửa lượng thủy ngân thải vào khí quyển hiện nay là do hoạt động của con người.
  • Các nguồn phát thải thủy ngân do con người gây ra lớn nhất là:
                – Ngành khai khoáng
                – Đốt than
                – Sản xuất xi măng
                – Thiêu hủy chất thải

CĂN CỨ PHÁP LÝ VỀ GIÁM SÁT PHÁT THẢI THUỶ NGÂN TRÊN THẾ GIỚI

  • Do những thách thức toàn cầu do phát thải thủy ngân gây ra, áp lực pháp lý để giám sát phát thải thủy ngân tăng lên. EU đã giải quyết những thách thức này bằng cách thực hiện các hành động được dự đoán trong Chiến lược cộng đồng liên quan đến thuỷ . Chiến lược bao gồm một kế hoạch toàn diện liệt kê 20 hành động nhằm giảm phát thải thủy ngân, cắt giảm cung và cầu thủy ngân và bảo vệ mọi người khỏi phơi nhiễm.
  • Trung tâm Nghiên cứu của Ủy ban Châu Âu đã phát triển các tiêu chuẩn môi trường mới của EU cho các nhà máy đốt lớn (LCP). Các nhà máy sẽ giúp các cơ quan chức năng quốc gia trên khắp EU giảm thiểu tác động môi trường của khoảng 3 500 LCP là các nhà máy đốt có tổng đầu vào nhiệt được đánh giá bằng hoặc lớn hơn 50 MW.
  • Các thông số kỹ thuật mới bắt nguồn từ việc xem xét Tài liệu tham khảo về Kỹ thuật tốt nhất hiện có (BAT) cho các nhà máy đốt cháy lớn, cái gọi là LCP BREF. Nó bao gồm các mức phát thải liên quan đến BAT mới (BAT-AEL) và đặt ra các yêu cầu giám sát mới, ví dụ: đối với thủy ngân. Điều này lần đầu tiên xảy ra ở EU.
  • Kết luận BAT đã được công bố vào ngày 17 tháng 8 năm 2017 trên Tạp chí Chính thức của EU. Nó sẽ có hiệu lực với thời gian chuyển tiếp bốn năm. Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Bảo vệ Môi trường EPA quy định và quản lý ô nhiễm thủy ngân. EPA được trao quyền này thông qua một số luật, bao gồm cả Đạo luật không khí sạch. Các phương pháp kiểm tra EPA của Hoa Kỳ cũng yêu cầu các kỹ thuật phân tích cụ thể để xác định mức thủy ngân.

GIÁM SÁT THUỶ NGÂN TRONG KHÍ THẢI

  • Trong nhiều tài liệu, thủy ngân có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau, và thậm chí có thể liên kết với các hạt bụi. Khí thải bao gồm thủy ngân nguyên tố Hg0 và thủy ngân Hg2+ bị oxi hóa ở dạng HgCl2. Tuy nhiên, hầu hết các phương pháp đo thủy ngân liên tục đều dựa trên việc đo thủy ngân nguyên tố, có nghĩa là các hợp chất thủy ngân bị oxy hóa phải được chuyển đổi thành thủy ngân nguyên tố trước khi đo.
  • Các phương pháp đo thủy ngân khác nhau bao gồm:
                – Phép đo phổ hấp thụ quang DOAS
                – Quang phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh CVAA
                – Quang phổ huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh CVAF
                – Phương pháp bẫy hấp thụ (không liên tục)
  • DOAS, CVAA, CVAF là tất cả các công nghệ đo lường được sử dụng trong các hệ thống được chứng nhận. Lựa chọn kỹ thuật phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu phân tích của bạn. Việc lựa chọn phương pháp phân tích cũng có thể được xác định bằng việc tuân thủ các quy định. Do đó, điều quan trọng là phải kiểm tra xem bạn cần tuân thủ các phương pháp quy định nào khi chọn máy phân tích thủy ngân.

THIẾT BỊ ĐO TỔNG HÀM LƯỢNG THUỶ NGÂN CỦA DURAG

  • Hệ thống thiết bị phân tích Hg hiện tại là theo phương pháp trích hút mẫu, tức là khí thải được chiết xuất bằng hệ thống lấy mẫu và sau đó được chuyển đến máy phân tích thông qua dây dẫn mẫu gia nhiệt. Hệ thống lấy mẫu được làm nóng liên tục là rất quan trọng đối với việc lấy mẫu, vì thủy ngân bị oxy hóa được hấp thụ trên các bề mặt lạnh.
  • Sau khi dẫn khí, thủy ngân bị oxy hóa được chuyển thành thủy ngân nguyên tố. Thủy ngân nguyên tố được phân tích bằng nguyên tắc đo quang học trong dải bước sóng UV (ví dụ: quang phổ hấp thụ nguyên tử, quang phổ huỳnh quang nguyên tử hoặc quang phổ hấp thụ quang vi sai).
 
1. Thông số kỹ thuật
– Nguyên lý đo: Quang phổ hấp thụ nguyên tử
– Giá trị đo: Hgtotal hoặc Hg0
– Dải đo: 0 … 15 µg/m3, 0 … 400 µg/m3, 0 … 3.000 µg/m3
– Nhiệt độ khí thải: Lên tới +3000C
– Áp suất bên trong ống khói: –50 … +20 hPa
– Nhiệt độ môi trường: 0 … +50 °C
– Chức năng kiểm soát tự động: Kiểm tra rò rỉ, đo điểm không, đo điểm đối chứng với khí HgCl2
– Chuyển đổi: Giảm xúc tác nhiệt ở 300 ° C, hai buồng trên mỗi lò phản ứng bằng tay hoặc tự động, thay đổi bộ lọc trong quá trình vận hành
– Đầu ra analog: 3x 4 … 20 mA
– Đầu vào kỹ thuật số: 8 x đầu vào trạng thái
– Đầu ra kỹ thuật số: 9 x relay contact, NO
– Cấp bảo vệ: IP54
– Điện cung cấp: 230/400 V 3x25A, N, PE, 50 Hz, max. 10 kVA
– Kích thước: 1700 x 800 x 500 mm (h x w x d)
– Trọng lượng: 220 kg
 
2. Ưu điểm
– Giá trị đo ổn định và giá trị trung bình hàng ngày tối đa
– Thích hợp cho các giá trị trung bình hàng ngày <10 μg / m3
– Hoạt động dễ dàng
– Tiết kiệm chi phí do tối ưu hóa quy trình
– Giảm chi phí vận hành
– Tính khả dụng cao của thiết bị
– Dịch vụ hiệu quả do giảm yêu cầu bảo trì
 
3. Chứng nhận
– Chứng nhận QAL1 theo EN 15267: Loại được phê duyệt theo EN 15267-1, EN 15267-2, EN 15267-3 và EN 14181
– Chứng nhận TUV, mCERTs
 
4. Một số lĩnh vực ứng dụng
– Công nghiệp điện (nhà máy nhiệt điện than)
– Đốt chất thải (chất thải đô thị, chất thải nguy hại, bùn thải)
– Xi măng
– Ngành thép (luyện thép có tái chế kim loại phế liệu
– Tái chế bóng đèn huỳnh quang
 

MECIE Co., LTD là một trong các doanh nghiệp cung cấp trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục CEMS hàng đầu Việt Nam. Hiện tại, MECIE Co., LTD đang là đối tác của một số nhà sản xuất lớn trên thế giới như Dr. Födisch Umweltmesstechnik AG (Đức), Durag (Đức),…trong việc cung cấp, tích hợp hệ thống quan trắc phù hợp với quy định Việt Nam và đạt tiêu chuẩn châu Âu. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0961.628.998 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE
☎Hotline: 0961.628.998 Email: mecie.vn@gmail.com 
🏘 KV Miền Bắc: Tầng 5, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A, KCN Vĩnh Hoàng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
🏘 KV Miền Nam: Số 3, đường 7, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP.HCM 
🏘 KV Miền Tây: Số 34 đường Trần Bình Trọng, Phường 5, Khóm 5, TP.Cà Mau

Cập nhật Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động

Quan trắc khí thải tự động là gì? Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động được thực hiện như thế nào? Hãy cùng MECIE Việt Nam tìm hiểu về "Quy định mới nhất về Hệ thống Quan trắc khí thải tự động" thông qua bài viết sau đây!

1. HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG LÀ GÌ?

Hệ thống quan trắc khí thải tự động là một công nghệ được sử dụng để giám sát và đo lường các chất gây ô nhiễm trong khí thải từ các nguồn như nhà máy, công nghiệp, và phương tiện giao thông. Hệ thống này tự động thu thập dữ liệu về các chất ô nhiễm như khí CO, CO₂, SO₂, NOₓ, bụi, và nhiều loại khí khác.

Các thành phần chính của hệ thống quan trắc khí thải tự động bao gồm:

  • Thiết bị đo lường: Các cảm biến và máy phân tích khí thải được đặt tại các điểm phát thải để đo lường nồng độ của các chất gây ô nhiễm.
  • Bộ thu thập dữ liệu: Hệ thống thu thập dữ liệu từ các cảm biến và máy phân tích, sau đó truyền dữ liệu này về trung tâm quản lý.
  • Phần mềm quản lý và phân tích: Phần mềm này xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu để cung cấp thông tin về mức độ ô nhiễm, xu hướng thay đổi, và các cảnh báo nếu nồng độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép.
  • Trung tâm điều khiển: Nơi các dữ liệu được giám sát và quản lý. Các báo cáo và phân tích từ đây giúp các cơ quan quản lý môi trường và các doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.

Lợi ích của hệ thống này bao gồm:

  • Giám sát liên tục: Cung cấp dữ liệu liên tục về chất lượng không khí.
  • Phản ứng nhanh: Cho phép các biện pháp can thiệp kịp thời khi phát hiện ô nhiễm vượt ngưỡng.
  • Minh bạch và tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc tuân thủ các quy định về môi trường.

Tóm lại, hệ thống quan trắc khí thải tự động là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

quan trắc khí thải tự động

Xem thêm Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2. QUY ĐỊNH MỚI NHẤT CỦA PHÁP LUẬT VỀ HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

2.1. Cơ sở pháp lý lập hồ sơ

  • Thông tư số 31/2016/TT-BTNMT về Bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh dịch vụ tập trung; bảo vệ môi trường làng nghề và bảo vệ môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 14/10/2016.
  • Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT về Kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 01/09/2017.
  • Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT của Bộ TNMT về Quy định kỹ thuật quan trắc Môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường ban hành ngày 30/06/2021.
  • Nghị định số 08/2022/NĐ-CP về Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường do Chính phủ ban hành ngày 10/01/2022.
  • QCVN 19:2009/BTNMT về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Xem thêm Danh sách công ty lắp đặt Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2.2. Đối tượng và thông số cần quan trắc tự động, liên tục

2.2.1. Đối tượng cần quan trắc

Phụ lục XXIX – Nghị định 08/2022/NĐ-CP

 

STT Tên dự án, cơ sở Công trình, thiết bị xả bụi, khí thải Thông số quan trắc của hệ thống, thiết bị quan trắc bụi, khí thải tự động, liên tục Lưu lượng hoặc công suất của công trình, thiết bị xử lý bụi, khí thải
(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I

Dự án, cơ sở thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường phải thực hiện quan trắc tự động, liên tục, quan trắc định kỳ

1

Sản xuất gang, thép, luyện kim (trừ cán, kéo, đúc từ phôi nguyên liệu) Lò điện hồ quang (EAF), lò điện cảm ứng (lò trung tần), lò tinh luyện (LF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, NOx, SO2, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Máy thiêu kết Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx
Lò chuyển thổi ôxy (BOF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị đúc Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Lò nung chảy, gia nhiệt khác sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

2

Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản (trừ khí công nghiệp), phân bón vô cơ và hợp chất ni tơ (trừ phối trộn, sang chiết, đóng gói), thuốc bảo vệ thực vật hóa học (trừ phối trộn, sang chiết) Thiết bị tái sinh xúc tác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý SO2, thu hồi lưu huỳnh Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị đốt CO (công đoạn cracking dầu) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất axit sulfuric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị sản xuất axit phosphoric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất hợp chất flo Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất axit clohidric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HCl
Thiết bị đốt, nung, nung chảy sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất phân đạm Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Thiết bị sản xuất phân bón hỗn hợp (trừ phối trộn) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Sản xuất, thu hồi axit nitric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, NOx

3

Lọc, hóa dầu Thiết bị gia nhiệt Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, NOx và SO2 khi sử dụng dầu Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý khí đuôi Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2
Thiết bị đốt khí CO (công đoạn tái sinh xúc tác) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

4

Tái chế, xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp thông thường, chất thải nguy hại; sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất Lò đốt chất thải nguy hại; lò đốt chất thải y tế Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 2.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 500 kg/giờ đến dưới 2.000 kg/giờ
Lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, lò đốt chất thải rắn công nghiệp thông thường Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 5.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 3.000 kg/giờ đến dưới 5.000 kg/giờ
Lò nung xi măng đồng xử lý chất thải (theo xi măng) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, HCl Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Lò hơi, lò gia nhiệt sử dụng nhiên liệu dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị tạo hạt nhựa Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, Benzen, Sylen, Etylen oxyt Propylen oxyt (theo nhựa phế liệu)
Thiết bị đốt, nung, nung chảy Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị, lò nung nấu tái chế chì Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 1.000 kg/giờ trở lên Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 500 kg/giờ đến dưới 1.000 kg/giờ

5

Sản xuất than cốc; sản xuất khí than Thiết bị luyện cốc (công nghệ có thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, SO2, NOx Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị luyện cốc (công nghệ không thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị dập cốc khô (CDQ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Thiết bị khí hóa than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2, NOx, CO

6

Nhiệt điện Thiết bị đốt (trừ nhà máy nhiệt điện sử dụng hoàn toàn nhiên liệu là khí đốt, dầu DO) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Tổng công suất phát điện từ 50 MW trở lên Tổng công suất phát điện dưới 50 MW

7

Sản xuất xi măng Lò nung Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị làm nguội clinker, nghiền than, nghiền xi măng Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi

8

Dự án, cơ sở khác quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt, lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)

II

Dự án, cơ sở không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường chỉ phải thực hiện quan trắc định kỳ

9

Dự án, cơ sở không thuộc quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Lò, thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt; lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá và các Ống khói, ống thải bụi, khí thải công nghiệp khác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ và các thông số ô nhiễm đặc trưng được quy định trong giấy phép môi trường.   Từ 50.000 m3/giờ trở lên (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị xả bụi, khí thải công nghiệp)

 

2.2.2. Các thông số cần quan trắc

  • Các thông số cố định: Bụi tổng, Lưu lượng, Nhiệt độ, Áp suất, SO2, CO, NOx, O2
  • Các thông số quan trắc theo từng ngành nghề: HF, HCL, NH3, VOCs (Toluen, Benzen, Xylen,…)

3. YÊU CẦU VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

3.1. Yêu cầu về đặc tính kỹ thuật của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Khuyến khích sử dụng các thiết bị quan trắc đồng bộ, được chứng nhận bởi các Tổ chức quốc tế: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (US EPA), Tổ chức chứng nhận Anh (mCERTs), Cơ quan kiểm định kỹ thuật Đức (TÜV), Bộ Môi trường Hàn Quốc (KMOE);
  • Có khả năng lưu giữ và kết xuất tự động kết quả quan trắc và thông tin trạng thái của thiết bị đo (tối thiểu bao gồm các trạng thái: đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).

3.2. Việc nhận, lưu giữ và quản lý dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống phải kết nối trực tiếp đến các thiết bị đo, phân tích, bộ điều khiển (data controller), hệ thống lấy mẫu tự động (nếu có), không kết nối thông qua thiết bị khác.
  • Tín hiệu đầu ra của hệ thống là dạng số (digital).
  • Bảo đảm lưu giữ liên tục ít nhất là 30 ngày dữ liệu gần nhất. Các dữ liệu lưu giữ tối thiểu gồm: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).
  • Bảo đảm hiển thị và trích xuất dữ liệu tại hệ thống nhận, truyền và quản lý dữ liệu tại cơ sở.

3.3. Việc truyền dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Truyền dữ liệu theo phương thức FTP tới địa chỉ máy chủ FTP bằng tài khoản và địa chỉ FTP do Sở Tài nguyên và Môi trường cung cấp; đường truyền Internet tối thiểu ở mức 3MB/s.
  • Dữ liệu phải được truyền theo thời gian thực chậm nhất sau 5 phút khi kết quả quan trắc được hệ thống trả ra, mỗi lần 01 tệp dữ liệu. Dữ liệu phải được truyền về Sở Tài nguyên và Môi trường từ địa chỉ IP tĩnh đã thông báo với Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Bảo đảm đồng bộ thời gian thực theo chuẩn quốc tế múi giờ Việt Nam (GMT+7).
  • Trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn, ngay sau khi phục hồi, hệ thống phải tự động thực hiện truyền các dữ liệu của khoảng thời gian bị gián đoạn. Trong trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn quá 12 tiếng, cơ sở phải có thông báo ngay bằng văn bản và thư điện tử (email) về nguyên nhân, các biện pháp khắc phục về sự cố gián đoạn này với Sở Tài nguyên và Môi trường.

3.4. Về định dạng và nội dung tệp dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Dữ liệu được định dạng theo dạng tệp; *txt;
  • Nội dung tệp dữ liệu bao gồm 5 thông tin chính: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị – normal, calibration, error/failure).

3.5. Về bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Sau khi trạm quan trắc môi trường tự động liên tục đi vào hoạt động chính thức, hệ thống phải được kiểm soát truy cập bằng tài khoản và mật khẩu. Tài khoản và mật khẩu này được thiết lập, quản lý bởi Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Cơ sở phải bảo đảm và chịu trách nhiệm về bảo mật, tính toàn vẹn của dữ liệu, tài khoản truy cập máy chủ FTP và địa chỉ IP tĩnh nơi truyền dữ liệu.

3.6. Tiêu chí thiết kế hệ thống của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống được thiết kế theo tiêu chí: đáp ứng quy định kỹ thuật của nhà nước, tiết kiệm chi phí, phù hợp với điều kiện khí thải hoạt động của các nhà máy/doanh nghiệp tại Việt Nam hiện tại.
  • Hệ thống phải được kết nối với mạng Internet có IP tĩnh trực tuyến 24/7, truyền tải dữ liệu qua server riêng để nhân viên vận hành và nhà quản lý có thể dễ dàng truy cập, theo dõi kết quả hoạt động của hệ thống ở bất cứ đâu. Phần mềm có chức năng lưu trữ, trích xuất dữ liệu để người vận hành có thể theo dõi và sử dụng các kết quả.

hệ thống quan trắc khí thải tự động

MECIE Co., LTD là một trong các doanh nghiệp cung cấp trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục CEMS hàng đầu Việt Nam. Hiện tại, MECIE Co., LTD đang là đối tác của một số nhà sản xuất lớn trên thế giới như Dr. Födisch Umweltmesstechnik AG (Đức), Durag (Đức),…trong việc cung cấp, tích hợp hệ thống quan trắc phù hợp với quy định Việt Nam và đạt tiêu chuẩn châu Âu. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0961.628.998 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE
☎Hotline: 0961.628.998 Email: mecie.vn@gmail.com 
🏘 KV Miền Bắc: Tầng 5, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A, KCN Vĩnh Hoàng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
🏘 KV Miền Nam: Số 3, đường 7, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP.HCM 
🏘 KV Miền Tây: Số 34 đường Trần Bình Trọng, Phường 5, Khóm 5, TP.Cà Mau

Cập nhật Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động

Quan trắc khí thải tự động là gì? Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động được thực hiện như thế nào? Hãy cùng MECIE Việt Nam tìm hiểu về "Quy định mới nhất về Hệ thống Quan trắc khí thải tự động" thông qua bài viết sau đây!

1. HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG LÀ GÌ?

Hệ thống quan trắc khí thải tự động là một công nghệ được sử dụng để giám sát và đo lường các chất gây ô nhiễm trong khí thải từ các nguồn như nhà máy, công nghiệp, và phương tiện giao thông. Hệ thống này tự động thu thập dữ liệu về các chất ô nhiễm như khí CO, CO₂, SO₂, NOₓ, bụi, và nhiều loại khí khác.

Các thành phần chính của hệ thống quan trắc khí thải tự động bao gồm:

  • Thiết bị đo lường: Các cảm biến và máy phân tích khí thải được đặt tại các điểm phát thải để đo lường nồng độ của các chất gây ô nhiễm.
  • Bộ thu thập dữ liệu: Hệ thống thu thập dữ liệu từ các cảm biến và máy phân tích, sau đó truyền dữ liệu này về trung tâm quản lý.
  • Phần mềm quản lý và phân tích: Phần mềm này xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu để cung cấp thông tin về mức độ ô nhiễm, xu hướng thay đổi, và các cảnh báo nếu nồng độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép.
  • Trung tâm điều khiển: Nơi các dữ liệu được giám sát và quản lý. Các báo cáo và phân tích từ đây giúp các cơ quan quản lý môi trường và các doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.

Lợi ích của hệ thống này bao gồm:

  • Giám sát liên tục: Cung cấp dữ liệu liên tục về chất lượng không khí.
  • Phản ứng nhanh: Cho phép các biện pháp can thiệp kịp thời khi phát hiện ô nhiễm vượt ngưỡng.
  • Minh bạch và tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc tuân thủ các quy định về môi trường.

Tóm lại, hệ thống quan trắc khí thải tự động là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

quan trắc khí thải tự động

Xem thêm Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2. QUY ĐỊNH MỚI NHẤT CỦA PHÁP LUẬT VỀ HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

2.1. Cơ sở pháp lý lập hồ sơ

  • Thông tư số 31/2016/TT-BTNMT về Bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh dịch vụ tập trung; bảo vệ môi trường làng nghề và bảo vệ môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 14/10/2016.
  • Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT về Kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 01/09/2017.
  • Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT của Bộ TNMT về Quy định kỹ thuật quan trắc Môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường ban hành ngày 30/06/2021.
  • Nghị định số 08/2022/NĐ-CP về Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường do Chính phủ ban hành ngày 10/01/2022.
  • QCVN 19:2009/BTNMT về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Xem thêm Danh sách công ty lắp đặt Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2.2. Đối tượng và thông số cần quan trắc tự động, liên tục

2.2.1. Đối tượng cần quan trắc

Phụ lục XXIX – Nghị định 08/2022/NĐ-CP

 

STT Tên dự án, cơ sở Công trình, thiết bị xả bụi, khí thải Thông số quan trắc của hệ thống, thiết bị quan trắc bụi, khí thải tự động, liên tục Lưu lượng hoặc công suất của công trình, thiết bị xử lý bụi, khí thải
(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I

Dự án, cơ sở thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường phải thực hiện quan trắc tự động, liên tục, quan trắc định kỳ

1

Sản xuất gang, thép, luyện kim (trừ cán, kéo, đúc từ phôi nguyên liệu) Lò điện hồ quang (EAF), lò điện cảm ứng (lò trung tần), lò tinh luyện (LF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, NOx, SO2, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Máy thiêu kết Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx
Lò chuyển thổi ôxy (BOF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị đúc Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Lò nung chảy, gia nhiệt khác sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

2

Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản (trừ khí công nghiệp), phân bón vô cơ và hợp chất ni tơ (trừ phối trộn, sang chiết, đóng gói), thuốc bảo vệ thực vật hóa học (trừ phối trộn, sang chiết) Thiết bị tái sinh xúc tác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý SO2, thu hồi lưu huỳnh Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị đốt CO (công đoạn cracking dầu) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất axit sulfuric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị sản xuất axit phosphoric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất hợp chất flo Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất axit clohidric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HCl
Thiết bị đốt, nung, nung chảy sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất phân đạm Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Thiết bị sản xuất phân bón hỗn hợp (trừ phối trộn) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Sản xuất, thu hồi axit nitric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, NOx

3

Lọc, hóa dầu Thiết bị gia nhiệt Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, NOx và SO2 khi sử dụng dầu Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý khí đuôi Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2
Thiết bị đốt khí CO (công đoạn tái sinh xúc tác) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

4

Tái chế, xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp thông thường, chất thải nguy hại; sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất Lò đốt chất thải nguy hại; lò đốt chất thải y tế Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 2.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 500 kg/giờ đến dưới 2.000 kg/giờ
Lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, lò đốt chất thải rắn công nghiệp thông thường Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 5.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 3.000 kg/giờ đến dưới 5.000 kg/giờ
Lò nung xi măng đồng xử lý chất thải (theo xi măng) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, HCl Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Lò hơi, lò gia nhiệt sử dụng nhiên liệu dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị tạo hạt nhựa Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, Benzen, Sylen, Etylen oxyt Propylen oxyt (theo nhựa phế liệu)
Thiết bị đốt, nung, nung chảy Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị, lò nung nấu tái chế chì Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 1.000 kg/giờ trở lên Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 500 kg/giờ đến dưới 1.000 kg/giờ

5

Sản xuất than cốc; sản xuất khí than Thiết bị luyện cốc (công nghệ có thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, SO2, NOx Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị luyện cốc (công nghệ không thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị dập cốc khô (CDQ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Thiết bị khí hóa than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2, NOx, CO

6

Nhiệt điện Thiết bị đốt (trừ nhà máy nhiệt điện sử dụng hoàn toàn nhiên liệu là khí đốt, dầu DO) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Tổng công suất phát điện từ 50 MW trở lên Tổng công suất phát điện dưới 50 MW

7

Sản xuất xi măng Lò nung Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị làm nguội clinker, nghiền than, nghiền xi măng Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi

8

Dự án, cơ sở khác quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt, lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)

II

Dự án, cơ sở không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường chỉ phải thực hiện quan trắc định kỳ

9

Dự án, cơ sở không thuộc quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Lò, thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt; lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá và các Ống khói, ống thải bụi, khí thải công nghiệp khác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ và các thông số ô nhiễm đặc trưng được quy định trong giấy phép môi trường.   Từ 50.000 m3/giờ trở lên (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị xả bụi, khí thải công nghiệp)

 

2.2.2. Các thông số cần quan trắc

  • Các thông số cố định: Bụi tổng, Lưu lượng, Nhiệt độ, Áp suất, SO2, CO, NOx, O2
  • Các thông số quan trắc theo từng ngành nghề: HF, HCL, NH3, VOCs (Toluen, Benzen, Xylen,…)

3. YÊU CẦU VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

3.1. Yêu cầu về đặc tính kỹ thuật của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Khuyến khích sử dụng các thiết bị quan trắc đồng bộ, được chứng nhận bởi các Tổ chức quốc tế: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (US EPA), Tổ chức chứng nhận Anh (mCERTs), Cơ quan kiểm định kỹ thuật Đức (TÜV), Bộ Môi trường Hàn Quốc (KMOE);
  • Có khả năng lưu giữ và kết xuất tự động kết quả quan trắc và thông tin trạng thái của thiết bị đo (tối thiểu bao gồm các trạng thái: đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).

3.2. Việc nhận, lưu giữ và quản lý dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống phải kết nối trực tiếp đến các thiết bị đo, phân tích, bộ điều khiển (data controller), hệ thống lấy mẫu tự động (nếu có), không kết nối thông qua thiết bị khác.
  • Tín hiệu đầu ra của hệ thống là dạng số (digital).
  • Bảo đảm lưu giữ liên tục ít nhất là 30 ngày dữ liệu gần nhất. Các dữ liệu lưu giữ tối thiểu gồm: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).
  • Bảo đảm hiển thị và trích xuất dữ liệu tại hệ thống nhận, truyền và quản lý dữ liệu tại cơ sở.

3.3. Việc truyền dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Truyền dữ liệu theo phương thức FTP tới địa chỉ máy chủ FTP bằng tài khoản và địa chỉ FTP do Sở Tài nguyên và Môi trường cung cấp; đường truyền Internet tối thiểu ở mức 3MB/s.
  • Dữ liệu phải được truyền theo thời gian thực chậm nhất sau 5 phút khi kết quả quan trắc được hệ thống trả ra, mỗi lần 01 tệp dữ liệu. Dữ liệu phải được truyền về Sở Tài nguyên và Môi trường từ địa chỉ IP tĩnh đã thông báo với Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Bảo đảm đồng bộ thời gian thực theo chuẩn quốc tế múi giờ Việt Nam (GMT+7).
  • Trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn, ngay sau khi phục hồi, hệ thống phải tự động thực hiện truyền các dữ liệu của khoảng thời gian bị gián đoạn. Trong trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn quá 12 tiếng, cơ sở phải có thông báo ngay bằng văn bản và thư điện tử (email) về nguyên nhân, các biện pháp khắc phục về sự cố gián đoạn này với Sở Tài nguyên và Môi trường.

3.4. Về định dạng và nội dung tệp dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Dữ liệu được định dạng theo dạng tệp; *txt;
  • Nội dung tệp dữ liệu bao gồm 5 thông tin chính: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị – normal, calibration, error/failure).

3.5. Về bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Sau khi trạm quan trắc môi trường tự động liên tục đi vào hoạt động chính thức, hệ thống phải được kiểm soát truy cập bằng tài khoản và mật khẩu. Tài khoản và mật khẩu này được thiết lập, quản lý bởi Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Cơ sở phải bảo đảm và chịu trách nhiệm về bảo mật, tính toàn vẹn của dữ liệu, tài khoản truy cập máy chủ FTP và địa chỉ IP tĩnh nơi truyền dữ liệu.

3.6. Tiêu chí thiết kế hệ thống của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống được thiết kế theo tiêu chí: đáp ứng quy định kỹ thuật của nhà nước, tiết kiệm chi phí, phù hợp với điều kiện khí thải hoạt động của các nhà máy/doanh nghiệp tại Việt Nam hiện tại.
  • Hệ thống phải được kết nối với mạng Internet có IP tĩnh trực tuyến 24/7, truyền tải dữ liệu qua server riêng để nhân viên vận hành và nhà quản lý có thể dễ dàng truy cập, theo dõi kết quả hoạt động của hệ thống ở bất cứ đâu. Phần mềm có chức năng lưu trữ, trích xuất dữ liệu để người vận hành có thể theo dõi và sử dụng các kết quả.

hệ thống quan trắc khí thải tự động

MECIE Co., LTD là một trong các doanh nghiệp cung cấp trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục CEMS hàng đầu Việt Nam. Hiện tại, MECIE Co., LTD đang là đối tác của một số nhà sản xuất lớn trên thế giới như Dr. Födisch Umweltmesstechnik AG (Đức), Durag (Đức),…trong việc cung cấp, tích hợp hệ thống quan trắc phù hợp với quy định Việt Nam và đạt tiêu chuẩn châu Âu. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0961.628.998 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE
☎Hotline: 0961.628.998 Email: mecie.vn@gmail.com 
🏘 KV Miền Bắc: Tầng 5, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A, KCN Vĩnh Hoàng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
🏘 KV Miền Nam: Số 3, đường 7, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP.HCM 
🏘 KV Miền Tây: Số 34 đường Trần Bình Trọng, Phường 5, Khóm 5, TP.Cà Mau

Cập nhật Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động

Quan trắc khí thải tự động là gì? Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động được thực hiện như thế nào? Hãy cùng MECIE Việt Nam tìm hiểu về "Quy định mới nhất về Hệ thống Quan trắc khí thải tự động" thông qua bài viết sau đây!

1. HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG LÀ GÌ?

Hệ thống quan trắc khí thải tự động là một công nghệ được sử dụng để giám sát và đo lường các chất gây ô nhiễm trong khí thải từ các nguồn như nhà máy, công nghiệp, và phương tiện giao thông. Hệ thống này tự động thu thập dữ liệu về các chất ô nhiễm như khí CO, CO₂, SO₂, NOₓ, bụi, và nhiều loại khí khác.

Các thành phần chính của hệ thống quan trắc khí thải tự động bao gồm:

  • Thiết bị đo lường: Các cảm biến và máy phân tích khí thải được đặt tại các điểm phát thải để đo lường nồng độ của các chất gây ô nhiễm.
  • Bộ thu thập dữ liệu: Hệ thống thu thập dữ liệu từ các cảm biến và máy phân tích, sau đó truyền dữ liệu này về trung tâm quản lý.
  • Phần mềm quản lý và phân tích: Phần mềm này xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu để cung cấp thông tin về mức độ ô nhiễm, xu hướng thay đổi, và các cảnh báo nếu nồng độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép.
  • Trung tâm điều khiển: Nơi các dữ liệu được giám sát và quản lý. Các báo cáo và phân tích từ đây giúp các cơ quan quản lý môi trường và các doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.

Lợi ích của hệ thống này bao gồm:

  • Giám sát liên tục: Cung cấp dữ liệu liên tục về chất lượng không khí.
  • Phản ứng nhanh: Cho phép các biện pháp can thiệp kịp thời khi phát hiện ô nhiễm vượt ngưỡng.
  • Minh bạch và tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc tuân thủ các quy định về môi trường.

Tóm lại, hệ thống quan trắc khí thải tự động là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

quan trắc khí thải tự động

Xem thêm Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2. QUY ĐỊNH MỚI NHẤT CỦA PHÁP LUẬT VỀ HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

2.1. Cơ sở pháp lý lập hồ sơ

  • Thông tư số 31/2016/TT-BTNMT về Bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh dịch vụ tập trung; bảo vệ môi trường làng nghề và bảo vệ môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 14/10/2016.
  • Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT về Kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 01/09/2017.
  • Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT của Bộ TNMT về Quy định kỹ thuật quan trắc Môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường ban hành ngày 30/06/2021.
  • Nghị định số 08/2022/NĐ-CP về Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường do Chính phủ ban hành ngày 10/01/2022.
  • QCVN 19:2009/BTNMT về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Xem thêm Danh sách công ty lắp đặt Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2.2. Đối tượng và thông số cần quan trắc tự động, liên tục

2.2.1. Đối tượng cần quan trắc

Phụ lục XXIX – Nghị định 08/2022/NĐ-CP

 

STT Tên dự án, cơ sở Công trình, thiết bị xả bụi, khí thải Thông số quan trắc của hệ thống, thiết bị quan trắc bụi, khí thải tự động, liên tục Lưu lượng hoặc công suất của công trình, thiết bị xử lý bụi, khí thải
(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I

Dự án, cơ sở thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường phải thực hiện quan trắc tự động, liên tục, quan trắc định kỳ

1

Sản xuất gang, thép, luyện kim (trừ cán, kéo, đúc từ phôi nguyên liệu) Lò điện hồ quang (EAF), lò điện cảm ứng (lò trung tần), lò tinh luyện (LF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, NOx, SO2, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Máy thiêu kết Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx
Lò chuyển thổi ôxy (BOF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị đúc Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Lò nung chảy, gia nhiệt khác sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

2

Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản (trừ khí công nghiệp), phân bón vô cơ và hợp chất ni tơ (trừ phối trộn, sang chiết, đóng gói), thuốc bảo vệ thực vật hóa học (trừ phối trộn, sang chiết) Thiết bị tái sinh xúc tác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý SO2, thu hồi lưu huỳnh Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị đốt CO (công đoạn cracking dầu) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất axit sulfuric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị sản xuất axit phosphoric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất hợp chất flo Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất axit clohidric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HCl
Thiết bị đốt, nung, nung chảy sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất phân đạm Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Thiết bị sản xuất phân bón hỗn hợp (trừ phối trộn) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Sản xuất, thu hồi axit nitric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, NOx

3

Lọc, hóa dầu Thiết bị gia nhiệt Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, NOx và SO2 khi sử dụng dầu Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý khí đuôi Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2
Thiết bị đốt khí CO (công đoạn tái sinh xúc tác) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

4

Tái chế, xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp thông thường, chất thải nguy hại; sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất Lò đốt chất thải nguy hại; lò đốt chất thải y tế Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 2.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 500 kg/giờ đến dưới 2.000 kg/giờ
Lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, lò đốt chất thải rắn công nghiệp thông thường Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 5.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 3.000 kg/giờ đến dưới 5.000 kg/giờ
Lò nung xi măng đồng xử lý chất thải (theo xi măng) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, HCl Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Lò hơi, lò gia nhiệt sử dụng nhiên liệu dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị tạo hạt nhựa Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, Benzen, Sylen, Etylen oxyt Propylen oxyt (theo nhựa phế liệu)
Thiết bị đốt, nung, nung chảy Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị, lò nung nấu tái chế chì Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 1.000 kg/giờ trở lên Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 500 kg/giờ đến dưới 1.000 kg/giờ

5

Sản xuất than cốc; sản xuất khí than Thiết bị luyện cốc (công nghệ có thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, SO2, NOx Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị luyện cốc (công nghệ không thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị dập cốc khô (CDQ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Thiết bị khí hóa than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2, NOx, CO

6

Nhiệt điện Thiết bị đốt (trừ nhà máy nhiệt điện sử dụng hoàn toàn nhiên liệu là khí đốt, dầu DO) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Tổng công suất phát điện từ 50 MW trở lên Tổng công suất phát điện dưới 50 MW

7

Sản xuất xi măng Lò nung Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị làm nguội clinker, nghiền than, nghiền xi măng Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi

8

Dự án, cơ sở khác quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt, lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)

II

Dự án, cơ sở không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường chỉ phải thực hiện quan trắc định kỳ

9

Dự án, cơ sở không thuộc quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Lò, thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt; lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá và các Ống khói, ống thải bụi, khí thải công nghiệp khác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ và các thông số ô nhiễm đặc trưng được quy định trong giấy phép môi trường.   Từ 50.000 m3/giờ trở lên (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị xả bụi, khí thải công nghiệp)

 

2.2.2. Các thông số cần quan trắc

  • Các thông số cố định: Bụi tổng, Lưu lượng, Nhiệt độ, Áp suất, SO2, CO, NOx, O2
  • Các thông số quan trắc theo từng ngành nghề: HF, HCL, NH3, VOCs (Toluen, Benzen, Xylen,…)

3. YÊU CẦU VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

3.1. Yêu cầu về đặc tính kỹ thuật của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Khuyến khích sử dụng các thiết bị quan trắc đồng bộ, được chứng nhận bởi các Tổ chức quốc tế: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (US EPA), Tổ chức chứng nhận Anh (mCERTs), Cơ quan kiểm định kỹ thuật Đức (TÜV), Bộ Môi trường Hàn Quốc (KMOE);
  • Có khả năng lưu giữ và kết xuất tự động kết quả quan trắc và thông tin trạng thái của thiết bị đo (tối thiểu bao gồm các trạng thái: đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).

3.2. Việc nhận, lưu giữ và quản lý dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống phải kết nối trực tiếp đến các thiết bị đo, phân tích, bộ điều khiển (data controller), hệ thống lấy mẫu tự động (nếu có), không kết nối thông qua thiết bị khác.
  • Tín hiệu đầu ra của hệ thống là dạng số (digital).
  • Bảo đảm lưu giữ liên tục ít nhất là 30 ngày dữ liệu gần nhất. Các dữ liệu lưu giữ tối thiểu gồm: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).
  • Bảo đảm hiển thị và trích xuất dữ liệu tại hệ thống nhận, truyền và quản lý dữ liệu tại cơ sở.

3.3. Việc truyền dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Truyền dữ liệu theo phương thức FTP tới địa chỉ máy chủ FTP bằng tài khoản và địa chỉ FTP do Sở Tài nguyên và Môi trường cung cấp; đường truyền Internet tối thiểu ở mức 3MB/s.
  • Dữ liệu phải được truyền theo thời gian thực chậm nhất sau 5 phút khi kết quả quan trắc được hệ thống trả ra, mỗi lần 01 tệp dữ liệu. Dữ liệu phải được truyền về Sở Tài nguyên và Môi trường từ địa chỉ IP tĩnh đã thông báo với Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Bảo đảm đồng bộ thời gian thực theo chuẩn quốc tế múi giờ Việt Nam (GMT+7).
  • Trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn, ngay sau khi phục hồi, hệ thống phải tự động thực hiện truyền các dữ liệu của khoảng thời gian bị gián đoạn. Trong trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn quá 12 tiếng, cơ sở phải có thông báo ngay bằng văn bản và thư điện tử (email) về nguyên nhân, các biện pháp khắc phục về sự cố gián đoạn này với Sở Tài nguyên và Môi trường.

3.4. Về định dạng và nội dung tệp dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Dữ liệu được định dạng theo dạng tệp; *txt;
  • Nội dung tệp dữ liệu bao gồm 5 thông tin chính: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị – normal, calibration, error/failure).

3.5. Về bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Sau khi trạm quan trắc môi trường tự động liên tục đi vào hoạt động chính thức, hệ thống phải được kiểm soát truy cập bằng tài khoản và mật khẩu. Tài khoản và mật khẩu này được thiết lập, quản lý bởi Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Cơ sở phải bảo đảm và chịu trách nhiệm về bảo mật, tính toàn vẹn của dữ liệu, tài khoản truy cập máy chủ FTP và địa chỉ IP tĩnh nơi truyền dữ liệu.

3.6. Tiêu chí thiết kế hệ thống của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống được thiết kế theo tiêu chí: đáp ứng quy định kỹ thuật của nhà nước, tiết kiệm chi phí, phù hợp với điều kiện khí thải hoạt động của các nhà máy/doanh nghiệp tại Việt Nam hiện tại.
  • Hệ thống phải được kết nối với mạng Internet có IP tĩnh trực tuyến 24/7, truyền tải dữ liệu qua server riêng để nhân viên vận hành và nhà quản lý có thể dễ dàng truy cập, theo dõi kết quả hoạt động của hệ thống ở bất cứ đâu. Phần mềm có chức năng lưu trữ, trích xuất dữ liệu để người vận hành có thể theo dõi và sử dụng các kết quả.

hệ thống quan trắc khí thải tự động

MECIE Co., LTD là một trong các doanh nghiệp cung cấp trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục CEMS hàng đầu Việt Nam. Hiện tại, MECIE Co., LTD đang là đối tác của một số nhà sản xuất lớn trên thế giới như Dr. Födisch Umweltmesstechnik AG (Đức), Durag (Đức),…trong việc cung cấp, tích hợp hệ thống quan trắc phù hợp với quy định Việt Nam và đạt tiêu chuẩn châu Âu. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0961.628.998 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE
☎Hotline: 0961.628.998 Email: mecie.vn@gmail.com 
🏘 KV Miền Bắc: Tầng 5, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A, KCN Vĩnh Hoàng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
🏘 KV Miền Nam: Số 3, đường 7, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP.HCM 
🏘 KV Miền Tây: Số 34 đường Trần Bình Trọng, Phường 5, Khóm 5, TP.Cà Mau

Cập nhật Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động

Quan trắc khí thải tự động là gì? Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động được thực hiện như thế nào? Hãy cùng MECIE Việt Nam tìm hiểu về "Quy định mới nhất về Hệ thống Quan trắc khí thải tự động" thông qua bài viết sau đây!

1. HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG LÀ GÌ?

Hệ thống quan trắc khí thải tự động là một công nghệ được sử dụng để giám sát và đo lường các chất gây ô nhiễm trong khí thải từ các nguồn như nhà máy, công nghiệp, và phương tiện giao thông. Hệ thống này tự động thu thập dữ liệu về các chất ô nhiễm như khí CO, CO₂, SO₂, NOₓ, bụi, và nhiều loại khí khác.

Các thành phần chính của hệ thống quan trắc khí thải tự động bao gồm:

  • Thiết bị đo lường: Các cảm biến và máy phân tích khí thải được đặt tại các điểm phát thải để đo lường nồng độ của các chất gây ô nhiễm.
  • Bộ thu thập dữ liệu: Hệ thống thu thập dữ liệu từ các cảm biến và máy phân tích, sau đó truyền dữ liệu này về trung tâm quản lý.
  • Phần mềm quản lý và phân tích: Phần mềm này xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu để cung cấp thông tin về mức độ ô nhiễm, xu hướng thay đổi, và các cảnh báo nếu nồng độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép.
  • Trung tâm điều khiển: Nơi các dữ liệu được giám sát và quản lý. Các báo cáo và phân tích từ đây giúp các cơ quan quản lý môi trường và các doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.

Lợi ích của hệ thống này bao gồm:

  • Giám sát liên tục: Cung cấp dữ liệu liên tục về chất lượng không khí.
  • Phản ứng nhanh: Cho phép các biện pháp can thiệp kịp thời khi phát hiện ô nhiễm vượt ngưỡng.
  • Minh bạch và tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc tuân thủ các quy định về môi trường.

Tóm lại, hệ thống quan trắc khí thải tự động là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

quan trắc khí thải tự động

Xem thêm Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2. QUY ĐỊNH MỚI NHẤT CỦA PHÁP LUẬT VỀ HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

2.1. Cơ sở pháp lý lập hồ sơ

  • Thông tư số 31/2016/TT-BTNMT về Bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh dịch vụ tập trung; bảo vệ môi trường làng nghề và bảo vệ môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 14/10/2016.
  • Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT về Kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 01/09/2017.
  • Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT của Bộ TNMT về Quy định kỹ thuật quan trắc Môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường ban hành ngày 30/06/2021.
  • Nghị định số 08/2022/NĐ-CP về Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường do Chính phủ ban hành ngày 10/01/2022.
  • QCVN 19:2009/BTNMT về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Xem thêm Danh sách công ty lắp đặt Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2.2. Đối tượng và thông số cần quan trắc tự động, liên tục

2.2.1. Đối tượng cần quan trắc

Phụ lục XXIX – Nghị định 08/2022/NĐ-CP

 

STT Tên dự án, cơ sở Công trình, thiết bị xả bụi, khí thải Thông số quan trắc của hệ thống, thiết bị quan trắc bụi, khí thải tự động, liên tục Lưu lượng hoặc công suất của công trình, thiết bị xử lý bụi, khí thải
(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I

Dự án, cơ sở thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường phải thực hiện quan trắc tự động, liên tục, quan trắc định kỳ

1

Sản xuất gang, thép, luyện kim (trừ cán, kéo, đúc từ phôi nguyên liệu) Lò điện hồ quang (EAF), lò điện cảm ứng (lò trung tần), lò tinh luyện (LF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, NOx, SO2, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Máy thiêu kết Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx
Lò chuyển thổi ôxy (BOF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị đúc Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Lò nung chảy, gia nhiệt khác sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

2

Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản (trừ khí công nghiệp), phân bón vô cơ và hợp chất ni tơ (trừ phối trộn, sang chiết, đóng gói), thuốc bảo vệ thực vật hóa học (trừ phối trộn, sang chiết) Thiết bị tái sinh xúc tác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý SO2, thu hồi lưu huỳnh Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị đốt CO (công đoạn cracking dầu) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất axit sulfuric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị sản xuất axit phosphoric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất hợp chất flo Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất axit clohidric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HCl
Thiết bị đốt, nung, nung chảy sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất phân đạm Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Thiết bị sản xuất phân bón hỗn hợp (trừ phối trộn) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Sản xuất, thu hồi axit nitric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, NOx

3

Lọc, hóa dầu Thiết bị gia nhiệt Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, NOx và SO2 khi sử dụng dầu Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý khí đuôi Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2
Thiết bị đốt khí CO (công đoạn tái sinh xúc tác) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

4

Tái chế, xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp thông thường, chất thải nguy hại; sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất Lò đốt chất thải nguy hại; lò đốt chất thải y tế Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 2.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 500 kg/giờ đến dưới 2.000 kg/giờ
Lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, lò đốt chất thải rắn công nghiệp thông thường Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 5.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 3.000 kg/giờ đến dưới 5.000 kg/giờ
Lò nung xi măng đồng xử lý chất thải (theo xi măng) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, HCl Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Lò hơi, lò gia nhiệt sử dụng nhiên liệu dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị tạo hạt nhựa Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, Benzen, Sylen, Etylen oxyt Propylen oxyt (theo nhựa phế liệu)
Thiết bị đốt, nung, nung chảy Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị, lò nung nấu tái chế chì Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 1.000 kg/giờ trở lên Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 500 kg/giờ đến dưới 1.000 kg/giờ

5

Sản xuất than cốc; sản xuất khí than Thiết bị luyện cốc (công nghệ có thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, SO2, NOx Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị luyện cốc (công nghệ không thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị dập cốc khô (CDQ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Thiết bị khí hóa than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2, NOx, CO

6

Nhiệt điện Thiết bị đốt (trừ nhà máy nhiệt điện sử dụng hoàn toàn nhiên liệu là khí đốt, dầu DO) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Tổng công suất phát điện từ 50 MW trở lên Tổng công suất phát điện dưới 50 MW

7

Sản xuất xi măng Lò nung Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị làm nguội clinker, nghiền than, nghiền xi măng Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi

8

Dự án, cơ sở khác quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt, lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)

II

Dự án, cơ sở không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường chỉ phải thực hiện quan trắc định kỳ

9

Dự án, cơ sở không thuộc quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Lò, thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt; lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá và các Ống khói, ống thải bụi, khí thải công nghiệp khác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ và các thông số ô nhiễm đặc trưng được quy định trong giấy phép môi trường.   Từ 50.000 m3/giờ trở lên (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị xả bụi, khí thải công nghiệp)

 

2.2.2. Các thông số cần quan trắc

  • Các thông số cố định: Bụi tổng, Lưu lượng, Nhiệt độ, Áp suất, SO2, CO, NOx, O2
  • Các thông số quan trắc theo từng ngành nghề: HF, HCL, NH3, VOCs (Toluen, Benzen, Xylen,…)

3. YÊU CẦU VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

3.1. Yêu cầu về đặc tính kỹ thuật của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Khuyến khích sử dụng các thiết bị quan trắc đồng bộ, được chứng nhận bởi các Tổ chức quốc tế: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (US EPA), Tổ chức chứng nhận Anh (mCERTs), Cơ quan kiểm định kỹ thuật Đức (TÜV), Bộ Môi trường Hàn Quốc (KMOE);
  • Có khả năng lưu giữ và kết xuất tự động kết quả quan trắc và thông tin trạng thái của thiết bị đo (tối thiểu bao gồm các trạng thái: đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).

3.2. Việc nhận, lưu giữ và quản lý dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống phải kết nối trực tiếp đến các thiết bị đo, phân tích, bộ điều khiển (data controller), hệ thống lấy mẫu tự động (nếu có), không kết nối thông qua thiết bị khác.
  • Tín hiệu đầu ra của hệ thống là dạng số (digital).
  • Bảo đảm lưu giữ liên tục ít nhất là 30 ngày dữ liệu gần nhất. Các dữ liệu lưu giữ tối thiểu gồm: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).
  • Bảo đảm hiển thị và trích xuất dữ liệu tại hệ thống nhận, truyền và quản lý dữ liệu tại cơ sở.

3.3. Việc truyền dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Truyền dữ liệu theo phương thức FTP tới địa chỉ máy chủ FTP bằng tài khoản và địa chỉ FTP do Sở Tài nguyên và Môi trường cung cấp; đường truyền Internet tối thiểu ở mức 3MB/s.
  • Dữ liệu phải được truyền theo thời gian thực chậm nhất sau 5 phút khi kết quả quan trắc được hệ thống trả ra, mỗi lần 01 tệp dữ liệu. Dữ liệu phải được truyền về Sở Tài nguyên và Môi trường từ địa chỉ IP tĩnh đã thông báo với Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Bảo đảm đồng bộ thời gian thực theo chuẩn quốc tế múi giờ Việt Nam (GMT+7).
  • Trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn, ngay sau khi phục hồi, hệ thống phải tự động thực hiện truyền các dữ liệu của khoảng thời gian bị gián đoạn. Trong trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn quá 12 tiếng, cơ sở phải có thông báo ngay bằng văn bản và thư điện tử (email) về nguyên nhân, các biện pháp khắc phục về sự cố gián đoạn này với Sở Tài nguyên và Môi trường.

3.4. Về định dạng và nội dung tệp dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Dữ liệu được định dạng theo dạng tệp; *txt;
  • Nội dung tệp dữ liệu bao gồm 5 thông tin chính: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị – normal, calibration, error/failure).

3.5. Về bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Sau khi trạm quan trắc môi trường tự động liên tục đi vào hoạt động chính thức, hệ thống phải được kiểm soát truy cập bằng tài khoản và mật khẩu. Tài khoản và mật khẩu này được thiết lập, quản lý bởi Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Cơ sở phải bảo đảm và chịu trách nhiệm về bảo mật, tính toàn vẹn của dữ liệu, tài khoản truy cập máy chủ FTP và địa chỉ IP tĩnh nơi truyền dữ liệu.

3.6. Tiêu chí thiết kế hệ thống của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống được thiết kế theo tiêu chí: đáp ứng quy định kỹ thuật của nhà nước, tiết kiệm chi phí, phù hợp với điều kiện khí thải hoạt động của các nhà máy/doanh nghiệp tại Việt Nam hiện tại.
  • Hệ thống phải được kết nối với mạng Internet có IP tĩnh trực tuyến 24/7, truyền tải dữ liệu qua server riêng để nhân viên vận hành và nhà quản lý có thể dễ dàng truy cập, theo dõi kết quả hoạt động của hệ thống ở bất cứ đâu. Phần mềm có chức năng lưu trữ, trích xuất dữ liệu để người vận hành có thể theo dõi và sử dụng các kết quả.

hệ thống quan trắc khí thải tự động

MECIE Co., LTD là một trong các doanh nghiệp cung cấp trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục CEMS hàng đầu Việt Nam. Hiện tại, MECIE Co., LTD đang là đối tác của một số nhà sản xuất lớn trên thế giới như Dr. Födisch Umweltmesstechnik AG (Đức), Durag (Đức),…trong việc cung cấp, tích hợp hệ thống quan trắc phù hợp với quy định Việt Nam và đạt tiêu chuẩn châu Âu. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0961.628.998 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE
☎Hotline: 0961.628.998 Email: mecie.vn@gmail.com 
🏘 KV Miền Bắc: Tầng 5, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A, KCN Vĩnh Hoàng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
🏘 KV Miền Nam: Số 3, đường 7, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP.HCM 
🏘 KV Miền Tây: Số 34 đường Trần Bình Trọng, Phường 5, Khóm 5, TP.Cà Mau

Cập nhật Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động

Quan trắc khí thải tự động là gì? Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động được thực hiện như thế nào? Hãy cùng MECIE Việt Nam tìm hiểu về "Quy định mới nhất về Hệ thống Quan trắc khí thải tự động" thông qua bài viết sau đây!

1. HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG LÀ GÌ?

Hệ thống quan trắc khí thải tự động là một công nghệ được sử dụng để giám sát và đo lường các chất gây ô nhiễm trong khí thải từ các nguồn như nhà máy, công nghiệp, và phương tiện giao thông. Hệ thống này tự động thu thập dữ liệu về các chất ô nhiễm như khí CO, CO₂, SO₂, NOₓ, bụi, và nhiều loại khí khác.

Các thành phần chính của hệ thống quan trắc khí thải tự động bao gồm:

  • Thiết bị đo lường: Các cảm biến và máy phân tích khí thải được đặt tại các điểm phát thải để đo lường nồng độ của các chất gây ô nhiễm.
  • Bộ thu thập dữ liệu: Hệ thống thu thập dữ liệu từ các cảm biến và máy phân tích, sau đó truyền dữ liệu này về trung tâm quản lý.
  • Phần mềm quản lý và phân tích: Phần mềm này xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu để cung cấp thông tin về mức độ ô nhiễm, xu hướng thay đổi, và các cảnh báo nếu nồng độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép.
  • Trung tâm điều khiển: Nơi các dữ liệu được giám sát và quản lý. Các báo cáo và phân tích từ đây giúp các cơ quan quản lý môi trường và các doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.

Lợi ích của hệ thống này bao gồm:

  • Giám sát liên tục: Cung cấp dữ liệu liên tục về chất lượng không khí.
  • Phản ứng nhanh: Cho phép các biện pháp can thiệp kịp thời khi phát hiện ô nhiễm vượt ngưỡng.
  • Minh bạch và tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc tuân thủ các quy định về môi trường.

Tóm lại, hệ thống quan trắc khí thải tự động là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

quan trắc khí thải tự động

Xem thêm Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2. QUY ĐỊNH MỚI NHẤT CỦA PHÁP LUẬT VỀ HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

2.1. Cơ sở pháp lý lập hồ sơ

  • Thông tư số 31/2016/TT-BTNMT về Bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh dịch vụ tập trung; bảo vệ môi trường làng nghề và bảo vệ môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 14/10/2016.
  • Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT về Kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 01/09/2017.
  • Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT của Bộ TNMT về Quy định kỹ thuật quan trắc Môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường ban hành ngày 30/06/2021.
  • Nghị định số 08/2022/NĐ-CP về Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường do Chính phủ ban hành ngày 10/01/2022.
  • QCVN 19:2009/BTNMT về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Xem thêm Danh sách công ty lắp đặt Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2.2. Đối tượng và thông số cần quan trắc tự động, liên tục

2.2.1. Đối tượng cần quan trắc

Phụ lục XXIX – Nghị định 08/2022/NĐ-CP

 

STT Tên dự án, cơ sở Công trình, thiết bị xả bụi, khí thải Thông số quan trắc của hệ thống, thiết bị quan trắc bụi, khí thải tự động, liên tục Lưu lượng hoặc công suất của công trình, thiết bị xử lý bụi, khí thải
(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I

Dự án, cơ sở thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường phải thực hiện quan trắc tự động, liên tục, quan trắc định kỳ

1

Sản xuất gang, thép, luyện kim (trừ cán, kéo, đúc từ phôi nguyên liệu) Lò điện hồ quang (EAF), lò điện cảm ứng (lò trung tần), lò tinh luyện (LF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, NOx, SO2, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Máy thiêu kết Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx
Lò chuyển thổi ôxy (BOF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị đúc Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Lò nung chảy, gia nhiệt khác sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

2

Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản (trừ khí công nghiệp), phân bón vô cơ và hợp chất ni tơ (trừ phối trộn, sang chiết, đóng gói), thuốc bảo vệ thực vật hóa học (trừ phối trộn, sang chiết) Thiết bị tái sinh xúc tác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý SO2, thu hồi lưu huỳnh Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị đốt CO (công đoạn cracking dầu) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất axit sulfuric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị sản xuất axit phosphoric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất hợp chất flo Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất axit clohidric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HCl
Thiết bị đốt, nung, nung chảy sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất phân đạm Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Thiết bị sản xuất phân bón hỗn hợp (trừ phối trộn) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Sản xuất, thu hồi axit nitric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, NOx

3

Lọc, hóa dầu Thiết bị gia nhiệt Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, NOx và SO2 khi sử dụng dầu Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý khí đuôi Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2
Thiết bị đốt khí CO (công đoạn tái sinh xúc tác) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

4

Tái chế, xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp thông thường, chất thải nguy hại; sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất Lò đốt chất thải nguy hại; lò đốt chất thải y tế Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 2.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 500 kg/giờ đến dưới 2.000 kg/giờ
Lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, lò đốt chất thải rắn công nghiệp thông thường Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 5.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 3.000 kg/giờ đến dưới 5.000 kg/giờ
Lò nung xi măng đồng xử lý chất thải (theo xi măng) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, HCl Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Lò hơi, lò gia nhiệt sử dụng nhiên liệu dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị tạo hạt nhựa Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, Benzen, Sylen, Etylen oxyt Propylen oxyt (theo nhựa phế liệu)
Thiết bị đốt, nung, nung chảy Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị, lò nung nấu tái chế chì Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 1.000 kg/giờ trở lên Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 500 kg/giờ đến dưới 1.000 kg/giờ

5

Sản xuất than cốc; sản xuất khí than Thiết bị luyện cốc (công nghệ có thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, SO2, NOx Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị luyện cốc (công nghệ không thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị dập cốc khô (CDQ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Thiết bị khí hóa than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2, NOx, CO

6

Nhiệt điện Thiết bị đốt (trừ nhà máy nhiệt điện sử dụng hoàn toàn nhiên liệu là khí đốt, dầu DO) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Tổng công suất phát điện từ 50 MW trở lên Tổng công suất phát điện dưới 50 MW

7

Sản xuất xi măng Lò nung Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị làm nguội clinker, nghiền than, nghiền xi măng Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi

8

Dự án, cơ sở khác quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt, lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)

II

Dự án, cơ sở không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường chỉ phải thực hiện quan trắc định kỳ

9

Dự án, cơ sở không thuộc quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Lò, thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt; lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá và các Ống khói, ống thải bụi, khí thải công nghiệp khác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ và các thông số ô nhiễm đặc trưng được quy định trong giấy phép môi trường.   Từ 50.000 m3/giờ trở lên (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị xả bụi, khí thải công nghiệp)

 

2.2.2. Các thông số cần quan trắc

  • Các thông số cố định: Bụi tổng, Lưu lượng, Nhiệt độ, Áp suất, SO2, CO, NOx, O2
  • Các thông số quan trắc theo từng ngành nghề: HF, HCL, NH3, VOCs (Toluen, Benzen, Xylen,…)

3. YÊU CẦU VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

3.1. Yêu cầu về đặc tính kỹ thuật của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Khuyến khích sử dụng các thiết bị quan trắc đồng bộ, được chứng nhận bởi các Tổ chức quốc tế: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (US EPA), Tổ chức chứng nhận Anh (mCERTs), Cơ quan kiểm định kỹ thuật Đức (TÜV), Bộ Môi trường Hàn Quốc (KMOE);
  • Có khả năng lưu giữ và kết xuất tự động kết quả quan trắc và thông tin trạng thái của thiết bị đo (tối thiểu bao gồm các trạng thái: đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).

3.2. Việc nhận, lưu giữ và quản lý dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống phải kết nối trực tiếp đến các thiết bị đo, phân tích, bộ điều khiển (data controller), hệ thống lấy mẫu tự động (nếu có), không kết nối thông qua thiết bị khác.
  • Tín hiệu đầu ra của hệ thống là dạng số (digital).
  • Bảo đảm lưu giữ liên tục ít nhất là 30 ngày dữ liệu gần nhất. Các dữ liệu lưu giữ tối thiểu gồm: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).
  • Bảo đảm hiển thị và trích xuất dữ liệu tại hệ thống nhận, truyền và quản lý dữ liệu tại cơ sở.

3.3. Việc truyền dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Truyền dữ liệu theo phương thức FTP tới địa chỉ máy chủ FTP bằng tài khoản và địa chỉ FTP do Sở Tài nguyên và Môi trường cung cấp; đường truyền Internet tối thiểu ở mức 3MB/s.
  • Dữ liệu phải được truyền theo thời gian thực chậm nhất sau 5 phút khi kết quả quan trắc được hệ thống trả ra, mỗi lần 01 tệp dữ liệu. Dữ liệu phải được truyền về Sở Tài nguyên và Môi trường từ địa chỉ IP tĩnh đã thông báo với Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Bảo đảm đồng bộ thời gian thực theo chuẩn quốc tế múi giờ Việt Nam (GMT+7).
  • Trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn, ngay sau khi phục hồi, hệ thống phải tự động thực hiện truyền các dữ liệu của khoảng thời gian bị gián đoạn. Trong trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn quá 12 tiếng, cơ sở phải có thông báo ngay bằng văn bản và thư điện tử (email) về nguyên nhân, các biện pháp khắc phục về sự cố gián đoạn này với Sở Tài nguyên và Môi trường.

3.4. Về định dạng và nội dung tệp dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Dữ liệu được định dạng theo dạng tệp; *txt;
  • Nội dung tệp dữ liệu bao gồm 5 thông tin chính: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị – normal, calibration, error/failure).

3.5. Về bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Sau khi trạm quan trắc môi trường tự động liên tục đi vào hoạt động chính thức, hệ thống phải được kiểm soát truy cập bằng tài khoản và mật khẩu. Tài khoản và mật khẩu này được thiết lập, quản lý bởi Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Cơ sở phải bảo đảm và chịu trách nhiệm về bảo mật, tính toàn vẹn của dữ liệu, tài khoản truy cập máy chủ FTP và địa chỉ IP tĩnh nơi truyền dữ liệu.

3.6. Tiêu chí thiết kế hệ thống của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống được thiết kế theo tiêu chí: đáp ứng quy định kỹ thuật của nhà nước, tiết kiệm chi phí, phù hợp với điều kiện khí thải hoạt động của các nhà máy/doanh nghiệp tại Việt Nam hiện tại.
  • Hệ thống phải được kết nối với mạng Internet có IP tĩnh trực tuyến 24/7, truyền tải dữ liệu qua server riêng để nhân viên vận hành và nhà quản lý có thể dễ dàng truy cập, theo dõi kết quả hoạt động của hệ thống ở bất cứ đâu. Phần mềm có chức năng lưu trữ, trích xuất dữ liệu để người vận hành có thể theo dõi và sử dụng các kết quả.

hệ thống quan trắc khí thải tự động

MECIE Co., LTD là một trong các doanh nghiệp cung cấp trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục CEMS hàng đầu Việt Nam. Hiện tại, MECIE Co., LTD đang là đối tác của một số nhà sản xuất lớn trên thế giới như Dr. Födisch Umweltmesstechnik AG (Đức), Durag (Đức),…trong việc cung cấp, tích hợp hệ thống quan trắc phù hợp với quy định Việt Nam và đạt tiêu chuẩn châu Âu. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0961.628.998 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE
☎Hotline: 0961.628.998 Email: mecie.vn@gmail.com 
🏘 KV Miền Bắc: Tầng 5, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A, KCN Vĩnh Hoàng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
🏘 KV Miền Nam: Số 3, đường 7, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP.HCM 
🏘 KV Miền Tây: Số 34 đường Trần Bình Trọng, Phường 5, Khóm 5, TP.Cà Mau

Cập nhật Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động

Quan trắc khí thải tự động là gì? Quy định mới nhất về Hệ thống quan trắc khí thải tự động được thực hiện như thế nào? Hãy cùng MECIE Việt Nam tìm hiểu về "Quy định mới nhất về Hệ thống Quan trắc khí thải tự động" thông qua bài viết sau đây!

1. HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG LÀ GÌ?

Hệ thống quan trắc khí thải tự động là một công nghệ được sử dụng để giám sát và đo lường các chất gây ô nhiễm trong khí thải từ các nguồn như nhà máy, công nghiệp, và phương tiện giao thông. Hệ thống này tự động thu thập dữ liệu về các chất ô nhiễm như khí CO, CO₂, SO₂, NOₓ, bụi, và nhiều loại khí khác.

Các thành phần chính của hệ thống quan trắc khí thải tự động bao gồm:

  • Thiết bị đo lường: Các cảm biến và máy phân tích khí thải được đặt tại các điểm phát thải để đo lường nồng độ của các chất gây ô nhiễm.
  • Bộ thu thập dữ liệu: Hệ thống thu thập dữ liệu từ các cảm biến và máy phân tích, sau đó truyền dữ liệu này về trung tâm quản lý.
  • Phần mềm quản lý và phân tích: Phần mềm này xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu để cung cấp thông tin về mức độ ô nhiễm, xu hướng thay đổi, và các cảnh báo nếu nồng độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép.
  • Trung tâm điều khiển: Nơi các dữ liệu được giám sát và quản lý. Các báo cáo và phân tích từ đây giúp các cơ quan quản lý môi trường và các doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.

Lợi ích của hệ thống này bao gồm:

  • Giám sát liên tục: Cung cấp dữ liệu liên tục về chất lượng không khí.
  • Phản ứng nhanh: Cho phép các biện pháp can thiệp kịp thời khi phát hiện ô nhiễm vượt ngưỡng.
  • Minh bạch và tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc tuân thủ các quy định về môi trường.

Tóm lại, hệ thống quan trắc khí thải tự động là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

quan trắc khí thải tự động

Xem thêm Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2. QUY ĐỊNH MỚI NHẤT CỦA PHÁP LUẬT VỀ HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

2.1. Cơ sở pháp lý lập hồ sơ

  • Thông tư số 31/2016/TT-BTNMT về Bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh dịch vụ tập trung; bảo vệ môi trường làng nghề và bảo vệ môi trường tại cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 14/10/2016.
  • Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT về Kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành ngày 01/09/2017.
  • Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT của Bộ TNMT về Quy định kỹ thuật quan trắc Môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường ban hành ngày 30/06/2021.
  • Nghị định số 08/2022/NĐ-CP về Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường do Chính phủ ban hành ngày 10/01/2022.
  • QCVN 19:2009/BTNMT về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Xem thêm Danh sách công ty lắp đặt Hệ thống quan trắc khí thải tự động

2.2. Đối tượng và thông số cần quan trắc tự động, liên tục

2.2.1. Đối tượng cần quan trắc

Phụ lục XXIX – Nghị định 08/2022/NĐ-CP

 

STT Tên dự án, cơ sở Công trình, thiết bị xả bụi, khí thải Thông số quan trắc của hệ thống, thiết bị quan trắc bụi, khí thải tự động, liên tục Lưu lượng hoặc công suất của công trình, thiết bị xử lý bụi, khí thải
(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I

Dự án, cơ sở thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường phải thực hiện quan trắc tự động, liên tục, quan trắc định kỳ

1

Sản xuất gang, thép, luyện kim (trừ cán, kéo, đúc từ phôi nguyên liệu) Lò điện hồ quang (EAF), lò điện cảm ứng (lò trung tần), lò tinh luyện (LF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, NOx, SO2, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Máy thiêu kết Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx
Lò chuyển thổi ôxy (BOF) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị đúc Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Lò nung chảy, gia nhiệt khác sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

2

Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản (trừ khí công nghiệp), phân bón vô cơ và hợp chất ni tơ (trừ phối trộn, sang chiết, đóng gói), thuốc bảo vệ thực vật hóa học (trừ phối trộn, sang chiết) Thiết bị tái sinh xúc tác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý SO2, thu hồi lưu huỳnh Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị đốt CO (công đoạn cracking dầu) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất axit sulfuric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, SO2
Thiết bị sản xuất axit phosphoric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất hợp chất flo Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HF
Thiết bị sản xuất axit clohidric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, HCl
Thiết bị đốt, nung, nung chảy sử dụng nhiên liệu dầu FO, than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị sản xuất phân đạm Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Thiết bị sản xuất phân bón hỗn hợp (trừ phối trộn) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi, NH3
Sản xuất, thu hồi axit nitric Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, NOx

3

Lọc, hóa dầu Thiết bị gia nhiệt Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, NOx và SO2 khi sử dụng dầu Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị xử lý khí đuôi Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2
Thiết bị đốt khí CO (công đoạn tái sinh xúc tác) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO

4

Tái chế, xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp thông thường, chất thải nguy hại; sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất Lò đốt chất thải nguy hại; lò đốt chất thải y tế Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 2.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 500 kg/giờ đến dưới 2.000 kg/giờ
Lò đốt chất thải rắn sinh hoạt, lò đốt chất thải rắn công nghiệp thông thường Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ (buồng đốt sơ cấp, thứ cấp và ống khói), O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các lò đốt từ 5.000 kg/ giờ trở lên Tổng công suất các lò đốt từ 3.000 kg/giờ đến dưới 5.000 kg/giờ
Lò nung xi măng đồng xử lý chất thải (theo xi măng) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, HCl Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Lò hơi, lò gia nhiệt sử dụng nhiên liệu dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị tạo hạt nhựa Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, Benzen, Sylen, Etylen oxyt Propylen oxyt (theo nhựa phế liệu)
Thiết bị đốt, nung, nung chảy Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị, lò nung nấu tái chế chì Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, HCl, CO Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 1.000 kg/giờ trở lên Tổng công suất các thiết bị, lò nung từ 500 kg/giờ đến dưới 1.000 kg/giờ

5

Sản xuất than cốc; sản xuất khí than Thiết bị luyện cốc (công nghệ có thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, Bụi, SO2, NOx Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị luyện cốc (công nghệ không thu hồi sản phẩm phụ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO
Thiết bị dập cốc khô (CDQ) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi
Thiết bị khí hóa than Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, SO2, NOx, CO

6

Nhiệt điện Thiết bị đốt (trừ nhà máy nhiệt điện sử dụng hoàn toàn nhiên liệu là khí đốt, dầu DO) Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Tổng công suất phát điện từ 50 MW trở lên Tổng công suất phát điện dưới 50 MW

7

Sản xuất xi măng Lò nung Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)
Thiết bị làm nguội clinker, nghiền than, nghiền xi măng Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, bụi

8

Dự án, cơ sở khác quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt, lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, O2, bụi, SO2, NOx, CO Từ 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại) trở lên Từ 50.000 đến dưới 100.000 m3/giờ (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị cùng loại)

II

Dự án, cơ sở không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường xả bụi, khí thải công nghiệp lớn ra môi trường chỉ phải thực hiện quan trắc định kỳ

9

Dự án, cơ sở không thuộc quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định này. Lò, thiết bị đốt, nung, nung chảy, gia nhiệt; lò hơi, lò dầu tải nhiệt sử dụng dầu FO, than đá và các Ống khói, ống thải bụi, khí thải công nghiệp khác Lưu lượng, áp suất, nhiệt độ và các thông số ô nhiễm đặc trưng được quy định trong giấy phép môi trường.   Từ 50.000 m3/giờ trở lên (tính cho tổng lưu lượng của các công trình, thiết bị xả bụi, khí thải công nghiệp)

 

2.2.2. Các thông số cần quan trắc

  • Các thông số cố định: Bụi tổng, Lưu lượng, Nhiệt độ, Áp suất, SO2, CO, NOx, O2
  • Các thông số quan trắc theo từng ngành nghề: HF, HCL, NH3, VOCs (Toluen, Benzen, Xylen,…)

3. YÊU CẦU VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA HỆ THỐNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỰ ĐỘNG

3.1. Yêu cầu về đặc tính kỹ thuật của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Khuyến khích sử dụng các thiết bị quan trắc đồng bộ, được chứng nhận bởi các Tổ chức quốc tế: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (US EPA), Tổ chức chứng nhận Anh (mCERTs), Cơ quan kiểm định kỹ thuật Đức (TÜV), Bộ Môi trường Hàn Quốc (KMOE);
  • Có khả năng lưu giữ và kết xuất tự động kết quả quan trắc và thông tin trạng thái của thiết bị đo (tối thiểu bao gồm các trạng thái: đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).

3.2. Việc nhận, lưu giữ và quản lý dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống phải kết nối trực tiếp đến các thiết bị đo, phân tích, bộ điều khiển (data controller), hệ thống lấy mẫu tự động (nếu có), không kết nối thông qua thiết bị khác.
  • Tín hiệu đầu ra của hệ thống là dạng số (digital).
  • Bảo đảm lưu giữ liên tục ít nhất là 30 ngày dữ liệu gần nhất. Các dữ liệu lưu giữ tối thiểu gồm: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị).
  • Bảo đảm hiển thị và trích xuất dữ liệu tại hệ thống nhận, truyền và quản lý dữ liệu tại cơ sở.

3.3. Việc truyền dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Truyền dữ liệu theo phương thức FTP tới địa chỉ máy chủ FTP bằng tài khoản và địa chỉ FTP do Sở Tài nguyên và Môi trường cung cấp; đường truyền Internet tối thiểu ở mức 3MB/s.
  • Dữ liệu phải được truyền theo thời gian thực chậm nhất sau 5 phút khi kết quả quan trắc được hệ thống trả ra, mỗi lần 01 tệp dữ liệu. Dữ liệu phải được truyền về Sở Tài nguyên và Môi trường từ địa chỉ IP tĩnh đã thông báo với Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Bảo đảm đồng bộ thời gian thực theo chuẩn quốc tế múi giờ Việt Nam (GMT+7).
  • Trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn, ngay sau khi phục hồi, hệ thống phải tự động thực hiện truyền các dữ liệu của khoảng thời gian bị gián đoạn. Trong trường hợp việc truyền dữ liệu bị gián đoạn quá 12 tiếng, cơ sở phải có thông báo ngay bằng văn bản và thư điện tử (email) về nguyên nhân, các biện pháp khắc phục về sự cố gián đoạn này với Sở Tài nguyên và Môi trường.

3.4. Về định dạng và nội dung tệp dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Dữ liệu được định dạng theo dạng tệp; *txt;
  • Nội dung tệp dữ liệu bao gồm 5 thông tin chính: thông số đo, kết quả đo, đơn vị đo, thời gian đo, trạng thái của thiết bị đo (đang đo, hiệu chuẩn và báo lỗi thiết bị – normal, calibration, error/failure).

3.5. Về bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Sau khi trạm quan trắc môi trường tự động liên tục đi vào hoạt động chính thức, hệ thống phải được kiểm soát truy cập bằng tài khoản và mật khẩu. Tài khoản và mật khẩu này được thiết lập, quản lý bởi Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Cơ sở phải bảo đảm và chịu trách nhiệm về bảo mật, tính toàn vẹn của dữ liệu, tài khoản truy cập máy chủ FTP và địa chỉ IP tĩnh nơi truyền dữ liệu.

3.6. Tiêu chí thiết kế hệ thống của Hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục

  • Hệ thống được thiết kế theo tiêu chí: đáp ứng quy định kỹ thuật của nhà nước, tiết kiệm chi phí, phù hợp với điều kiện khí thải hoạt động của các nhà máy/doanh nghiệp tại Việt Nam hiện tại.
  • Hệ thống phải được kết nối với mạng Internet có IP tĩnh trực tuyến 24/7, truyền tải dữ liệu qua server riêng để nhân viên vận hành và nhà quản lý có thể dễ dàng truy cập, theo dõi kết quả hoạt động của hệ thống ở bất cứ đâu. Phần mềm có chức năng lưu trữ, trích xuất dữ liệu để người vận hành có thể theo dõi và sử dụng các kết quả.

hệ thống quan trắc khí thải tự động

MECIE Co., LTD là một trong các doanh nghiệp cung cấp trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục CEMS hàng đầu Việt Nam. Hiện tại, MECIE Co., LTD đang là đối tác của một số nhà sản xuất lớn trên thế giới như Dr. Födisch Umweltmesstechnik AG (Đức), Durag (Đức),…trong việc cung cấp, tích hợp hệ thống quan trắc phù hợp với quy định Việt Nam và đạt tiêu chuẩn châu Âu. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0961.628.998 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE
☎Hotline: 0961.628.998 Email: mecie.vn@gmail.com 
🏘 KV Miền Bắc: Tầng 5, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1/9A, KCN Vĩnh Hoàng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
🏘 KV Miền Nam: Số 3, đường 7, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP.HCM 
🏘 KV Miền Tây: Số 34 đường Trần Bình Trọng, Phường 5, Khóm 5, TP.Cà Mau